Danielle Labourde [7247]
Chi tiết
Tên: | Danielle |
---|---|
Họ: | Labourde |
Tên khai sinh: | Labourde |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7247 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.00
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2015 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | ||||||||||||
2013 | 1 | 1 | ||||||||||
2012 | 1 | 1 | ||||||||||
2011 | 1 | 1 | ||||||||||
2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | Americas Classic | Jan 2013 | 1.875 |
🥈 | Intermediate | Americas Classic | Jan 2012 | 1.5 |
🥇 | Intermediate | Swingin' New England | Nov 2012 | 1.25 |
🥇 | Novice | SWINGAPALOOZA | May 2011 | 0.625 |
5th | Advanced | SWINGAPALOOZA | Jun 2015 | 0.25 |
5th | Advanced | Novice Invitational | Mar 2015 | 0.25 |
5th | Advanced | DFW Pro Am Jam | May 2013 | 0.25 |
4th | Novice | Dance Mardi Gras | Jul 2010 | 0.25 |
4th | Novice | Novice Invitational | Mar 2010 | 0.25 |
5th | Novice | Novice Invitational | Mar 2011 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Brandon Cobin | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Jonathan Tatum | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
3. | Damien Elie | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Stephane Schneider | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
5. | Mark Partlow | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Lloyd Chevis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Brandon Manning | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
8. | Mike Hammons | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
9. | Brandon Parker | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
10. | Henry De Los Reyes | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 72 | |
Điểm Follower | 100.00% | 72 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 6 2015 |
Chiến thắng | 16.67% | 3 |
Vị trí | 55.56% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 2.25x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 5.00% | 3 |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 6 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 136.67% | 41 |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 1 2013 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 42.86% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 5 2011 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.60x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Danielle Labourde được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Danielle Labourde được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F | Baton Rouge, LA - June 2015 Partner: Mike Hammons | 5 | 1 |
F | Houston, Texas, United States - March 2015 Partner: Brandon Parker | 5 | 1 |
F | Dallas, TX - May 2013 Partner: Henry De Los Reyes | 5 | 1 |
TỔNG: | 3 |
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
F | Houston, TX - January 2013 Partner: Brandon Cobin | 1 | 15 |
F | Newton, MA - November 2012 Partner: Damien Elie | 1 | 10 |
F | Dallas, TX - September 2012 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
F | Houston, Texas, United States - March 2012 | Chung kết | 1 |
F | Houston, TX - January 2012 Partner: Jonathan Tatum | 2 | 12 |
F | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 41 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Stephane Schneider | 1 | 10 |
F | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Brandon Manning | 5 | 6 |
F | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
F | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Mark Partlow | 4 | 4 |
F | Baton Rouge, LA - May 2010 | Chung kết | 1 |
F | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Lloyd Chevis | 4 | 4 |
F | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 28 |