Charlotte MacConnell [8194]
Chi tiết
| Tên: | Charlotte |
|---|---|
| Họ: | MacConnell |
| Tên khai sinh: | MacConnell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Charlotte MacConnell |
| WSDC-ID: | 8194 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.19
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 2 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | SOswing 2022 | May 2017 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Portland Dance Festival | Jul 2019 | 1 |
| 🥉 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | SwingCouver | Jan 2017 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Sea To Sky - Seattle | Nov 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jul 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Seattle's Easter Swing | Mar 2013 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Nov 2023 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alonto Mangandog | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Michael Cheng | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nomer Dumanon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Steven Jin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Lorne Jensen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Blake Norrish | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | David Ni | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Rod Higgins | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Raymond Byun | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | JT Anderson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 102 | |
| Điểm Leader | 4.90% | 5 |
| Điểm Follower | 95.10% | 97 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 8tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 3.13% | 1 |
| Vị trí | 46.88% | 15 |
| Chung kết | 1.03x | 32 |
| Events | 3.44x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 46.15% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2011 - Tháng 3 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Charlotte MacConnell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Charlotte MacConnell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
| L | Ashland, OR, United States - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2023 Partner: Beatrix Teng | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2024 Partner: Michael Cheng | 3 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2023 Partner: Geoff Newell | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2019 Partner: Dexter Aronstam | 3 | 3 |
| F | Portland, OR - July 2019 Partner: JT Anderson | 2 | 4 |
| F | Portland, OR - July 2018 Partner: Paul Nunez | 5 | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2017 Partner: Raymond Byun | 1 | 5 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | Portland, OR, USA - February 2017 Partner: Alonto Mangandog | 2 | 12 |
| F | Portland, OR, United States - January 2017 Partner: Lorne Jensen | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2016 Partner: Blake Norrish | 5 | 6 |
| F | Redmond, Oregon - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - March 2015 Partner: Maxwell Libbrecht | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2014 Partner: David Ni | 3 | 6 |
| F | Redmond, Oregon - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Portland, OR - July 2013 Partner: Rod Higgins | 5 | 6 |
| F | Redmond, Oregon - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2013 Partner: Nomer Dumanon | 3 | 10 |
| F | Portland, OR, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 2011 Partner: Steven Jin | 3 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Charlotte MacConnell