Agnieszka Gaczynska [8206]
Chi tiết
| Tên: | Agnieszka |
|---|---|
| Họ: | Gaczynska |
| Tên khai sinh: | Gaczynska |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Agnieszka Gaczynska |
| WSDC-ID: | 8206 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.10
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2014 | 1.25 |
| 🥉 | Novice | Boston Dance Challenge | Jul 2012 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swingin' Into Spring | May 2012 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2013 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | Swingin' Into Spring | May 2011 | 0.3125 |
| 5th | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2015 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2012 | 0.125 |
| Final | Novice | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2012 | 0.0625 |
| Final | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 2011 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jean Paul Marchand | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Sean Gao | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Brian King | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jim Wells | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Nicolas Besnier | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Chris Johnson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Sky Chilstedt | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 63.33% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Agnieszka Gaczynska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Agnieszka Gaczynska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015 Partner: Chris Johnson | 5 | 2 |
| F | Framingham, MA - January 2015 Partner: Sky Chilstedt | 5 | 2 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 Partner: Jean Paul Marchand | 1 | 10 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 Partner: Nicolas Besnier | 4 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Boston, MA - July 2012 Partner: Sean Gao | 3 | 10 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 Partner: Brian King | 1 | 10 |
| F | Framingham, MA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 11 tổng điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 Partner: Jim Wells | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Agnieszka Gaczynska