Levente Friesz [8234]
Chi tiết
| Tên: | Levente |
|---|---|
| Họ: | Friesz |
| Tên khai sinh: | Friesz |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Levente Friesz |
| WSDC-ID: | 8234 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Hungary🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.89
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 2 | |||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Hungarian Open | May 2017 | 1.25 |
| 5th | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Autumn Swing Challenge | Nov 2017 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Hungarian Open | Jun 2025 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | SwingVester | Jan 2018 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Hungarian Open | May 2016 | 0.5 |
| 5th | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2015 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | World Swing Masters | Aug 2011 | 0.375 |
| Final | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2019 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Oct 2017 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Teresa Jerabkova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Coralie Morand | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Brigitta Keller | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Elvira Gilmanova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Maelle Jacoulet | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Krisztina Jokai | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Aneta Cikanova | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Ekaterina Grigorieva | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Melinda Szanyi | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Eszter Koltai | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 2tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 52.63% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.58x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Levente Friesz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Levente Friesz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| L | Budapest, Hungary - June 2025 Partner: Ekaterina Grigorieva | 4 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Coralie Morand | 5 | 6 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Krisztina Jokai | 4 | 4 |
| L | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Brigitta Keller | 3 | 6 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Melinda Szanyi | 5 | 1 |
| L | Riga, Latvia - August 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Teresa Jerabkova | 1 | 10 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Eszter Koltai | 5 | 1 |
| L | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: Aneta Cikanova | 2 | 4 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Elvira Gilmanova | 5 | 6 |
| L | Blackpool, UK - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Windsor, UK - November 2011 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Maelle Jacoulet | 3 | 6 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Levente Friesz
Hungary🇬🇧