Teresa Jerabkova [11420]
Chi tiết
| Tên: | Teresa |
|---|---|
| Họ: | Jerabkova |
| Tên khai sinh: | Jerabkova |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Teresa Jerabkova |
| WSDC-ID: | 11420 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Belarus🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.67
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 2 | |||||||||||
| 2015 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Hungarian Open | May 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2015 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | UK & European WCS Championships | Apr 2015 | 0.75 |
| 5th | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2022 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | King Swing | Mar 2018 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Austrian WCS Spectacle | Apr 2016 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Austrian WCS Spectacle | Apr 2015 | 0.375 |
| Final | Advanced | UpTown Swing | Aug 2023 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Hungarian Open | May 2014 | 0.15625 |
| Final | Intermediate | Autumn Swing Challenge | Nov 2017 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Stephane Baldassare | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Levente Friesz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jakub Jakoubek | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Tobias Stoyanov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Udi Eylat | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Andrey Kopylov | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Róbert Tóth | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Erica Smith | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 8 2023 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 11 2022 - Tháng 8 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2015 - Tháng 4 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Teresa Jerabkova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Teresa Jerabkova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| F | Stockholm, Sweden - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2022 Partner: Erica Smith | 5 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Andrey Kopylov | 4 | 4 |
| F | Budapest, Hungary - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Timisoara, Romania - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Levente Friesz | 1 | 10 |
| F | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Róbert Tóth | 3 | 3 |
| F | London, England - April 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 Partner: Jakub Jakoubek | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | London, England - April 2015 Partner: Stephane Baldassare | 2 | 12 |
| F | Vienna, Austria - April 2015 Partner: Tobias Stoyanov | 3 | 6 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Budapest, Hungary - May 2014 Partner: Udi Eylat | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Teresa Jerabkova
Belarus🇬🇧