Matthew Lietzke [8273]
Chi tiết
| Tên: | Matthew |
|---|---|
| Họ: | Lietzke |
| Tên khai sinh: | Lietzke |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Matthew Lietzke |
| WSDC-ID: | 8273 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.69
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | City of Angels Swing Event | Apr 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2015 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2015 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Swingtacular | Aug 2016 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swingtacular | Aug 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | The After Party - TAP | Dec 2014 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swingtacular | Aug 2014 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | City of Angels Swing Event | Apr 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | SOswing | May 2013 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2014 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Bonnie Andrade | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Jade Bryan | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Ellen Peck | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jenna Shimek | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Kimberly Pittman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Sally McCarthy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Lindsey Casillas | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Claire Murphy | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Rosiee Thormahlen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Maddy Skinner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 122 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 122 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 4 2011 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 15.38% | 4 |
| Vị trí | 61.54% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.73x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2017 - Tháng 4 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 98.33% | 59 |
| Điểm Leader | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 2 2013 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2011 - Tháng 4 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Matthew Lietzke được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Matthew Lietzke được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2016 Partner: Claire Murphy | 3 | 6 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2016 Partner: Ellen Peck | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2015 Partner: Rosiee Thormahlen | 3 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2015 Partner: Jenna Shimek | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - January 2015 Partner: Sally McCarthy | 2 | 8 |
| L | Irvine, CA, - December 2014 Partner: Maddy Skinner | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Ann Wood | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 Partner: Laura Klipp | 3 | 6 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2014 Partner: Rebecca Savoca | 5 | 1 |
| TỔNG: | 59 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: Lindsey Casillas | 2 | 8 |
| L | Irvine, CA, - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - December 2013 Partner: Tracy Wang | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ - September 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2013 Partner: Kimberly Pittman | 1 | 10 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2013 Partner: Jade Bryan | 2 | 12 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Bonnie Andrade | 1 | 15 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2012 Partner: Tara Kilkenny | 5 | 2 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Reno, NV - April 2011 Partner: Brigid Kruger | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Matthew Lietzke