Ellen Peck [11571]
Chi tiết
| Tên: | Ellen |
|---|---|
| Họ: | Peck |
| Tên khai sinh: | Peck |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ellen Peck |
| WSDC-ID: | 11571 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.26
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2017 | 3.75 |
| 🥉 | Advanced | Mid Atlantic Dance Jam (MADjam) | Mar 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | City of Angels | Apr 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | City of Angels | Apr 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | May 2015 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Rose City Swing | Feb 2023 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2017 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2016 | 1 |
| 🥇 | Novice | J&J O'Rama | Jun 2014 | 0.9375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Deon Harrell | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Kyle Matthew Evans | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Lance Armstrong | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Ryan Pflumm | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Raymond Byun | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Matthew Lietzke | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Joel Gibson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Alejandro Hernandez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Conor McClure | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Ricky Barfield | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 121 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 121 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 21.74% | 5 |
| Vị trí | 56.52% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.53x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 125.00% | 75 |
| Điểm Follower | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 2 2016 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Ellen Peck được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Ellen Peck được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 75 trên tổng số 60 điểm
| F | Reston, VA - March 2023 Partner: Ryan Pflumm | 3 | 10 |
| F | Portland, OR, USA - February 2023 Partner: Joel Gibson | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - March 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - November 2021 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2017 Partner: Deon Harrell | 1 | 15 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2017 Partner: Alejandro Hernandez | 3 | 6 |
| F | San Diego, CA - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Raymond Byun | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2017 Partner: Conor McClure | 3 | 6 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2016 Partner: Matthew Lietzke | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2016 Partner: Matthew Taylor | 4 | 4 |
| TỔNG: | 75 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015 Partner: Ricky Barfield | 5 | 6 |
| F | San Diego, CA - May 2015 Partner: Kyle Matthew Evans | 1 | 15 |
| F | Denver, CO - March 2015 Partner: David Mulford | 3 | 6 |
| F | Vancouver, WA - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - July 2014 Partner: Aaron Selfridge | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 Partner: Lance Armstrong | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Ellen Peck
United States🇬🇧