Kimberly Pittman [7278]
Chi tiết
| Tên: | Kimberly |
|---|---|
| Họ: | Pittman |
| Tên khai sinh: | Pittman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kimberly Pittman |
| WSDC-ID: | 7278 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.31
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | SOswing | May 2013 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jul 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Dance N Play | Jun 2013 | 1 |
| 🥇 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2011 | 0.9375 |
| 4th | Advanced | SwingCouver | Jan 2014 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2012 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2010 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | SwingCouver | Jan 2013 | 0.25 |
| 4th | Novice | West Coast Dance Challenge | Nov 2009 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Matthew Maddin | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Matthew Lietzke | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Eric Liew On | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Phoenix Grey | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Scott Sherman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Nick De Vore | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | David Hemmerich | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Layton Berry | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Andrew Sunada | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Alpha Vo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 69 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 69 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 62.50% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Kimberly Pittman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kimberly Pittman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| F | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Andrew Sunada | 4 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2013 Partner: Nick De Vore | 2 | 4 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Portland, OR - July 2013 Partner: Eric Liew On | 2 | 8 |
| F | Redmond, Oregon - June 2013 Partner: Phoenix Grey | 2 | 8 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2013 Partner: Matthew Lietzke | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2013 Partner: Alpha Vo | 5 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2012 Partner: David Hemmerich | 4 | 4 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Matthew Maddin | 1 | 15 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Scott Sherman | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Redmond, WA - November 2009 Partner: Layton Berry | 4 | 4 |
| TỔNG: | 29 | ||
Kimberly Pittman