Jess Sweeny [9161]
Chi tiết
| Tên: | Jess |
|---|---|
| Họ: | Sweeny |
| Tên khai sinh: | Sweeny |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jess Sweeny |
| WSDC-ID: | 9161 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.70
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Swingsation | May 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtimate | Dec 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtimate | Dec 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | The After Party (TAP) | Dec 2013 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Swingsation | May 2014 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2012 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2013 | 0.5 |
| Final | Novice | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2012 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swingsation | May 2012 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Casey Fowler | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Joshua Maynard | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Tze Ming Wee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Chris Schneider | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Tze Yi Wee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Anthony Truong | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Zachary Skinner | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 67 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 67 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 18.33% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 12 2013 - Tháng 12 2014 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Jess Sweeny được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jess Sweeny được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
| F | Gold Coast, Australia - December 2017 Partner: Zachary Skinner | 1 | 5 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 Partner: Tze Yi Wee | 3 | 6 |
| TỔNG: | 11 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Gold Coast, Australia - December 2014 Partner: Casey Fowler | 1 | 10 |
| F | Sydney, Australia - June 2014 Partner: Casey Fowler | 2 | 8 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 Partner: Anthony Truong | 3 | 6 |
| F | Irvine, CA, - December 2013 Partner: Tze Ming Wee | 1 | 10 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Chris Schneider | 2 | 8 |
| F | Melbourne, Australia - October 2012 Partner: Joshua Maynard | 2 | 12 |
| F | Sydney, Australia - June 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Jess Sweeny