Zsolt Csajági [12869]
 Chi tiết
  | Tên: | Zsolt | 
|---|---|
| Họ: | Csajági | 
| Tên khai sinh: | Csajági | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Zsolt Csajági | 
        
| WSDC-ID: | 12869 | 
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: |   Hungary🇬🇧             | 
        
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.15
        27 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        4
        Max: 4 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 2 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | 1  | 1  | 1  | 2  | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1  | 2  | 2  | 3  | 1  | 1  | ||||||
| 2023 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2022 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1  | |||||||||||
| 2019 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2018 | 1  | |||||||||||
| 2017 | 1  | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Intermediate | Riga Summer Swing | Jul 2024 | 1.25 | 
| 🥉 | Intermediate | Hungarian Open | Jun 2023 | 0.75 | 
| 🥈 | Novice | Hungarian Open | May 2015 | 0.75 | 
| 🥇 | Novice | Autumn Swing Challenge | Nov 2017 | 0.625 | 
| 🥈 | Sophisticated | Lisbon Westie Fest | Aug 2025 | 0.5 | 
| 4th | Intermediate | Swing Fiction | Jun 2024 | 0.5 | 
| 4th | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2024 | 0.5 | 
| 🥉 | Sophisticated | Swingvester | Jan 2025 | 0.375 | 
| 🥉 | Sophisticated | Detonation Dance | Apr 2024 | 0.375 | 
| Final | Advanced | WCS Party | Sep 2025 | 0.25 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Ekaterina Shafeeva | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 2. | Kateryna Kirian | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Nora Csik | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 4. | Emma Collyer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | Krisztina Kukucska | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 6. | Sarah Latton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 7. | Natasha Davies | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 8. | Anna Igielska - Zimny | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Bea Veronezi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 10. | Livia Crhova | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 85 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 85 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 56 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 4tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 9 2025 | 
| Chiến thắng | 7.41% | 2 | 
| Vị trí | 37.04% | 10 | 
| Chung kết | 1.17x | 27 | 
| Events | 1.92x | 23 | 
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 1 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 0.00% | 0 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 35 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 7 2024 | 
| Chiến thắng | 7.14% | 1 | 
| Vị trí | 35.71% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 14 | 
| Events | 1.75x | 14 | 
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 22 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 11 2017 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 27 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 9 2025 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 30.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 10 | 
| Events | 1.25x | 10 | 
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Zsolt Csajági được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Zsolt Csajági được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Riga, Latvia - July 2024 Partner: Kateryna Kirian  | 1 | 10 | 
| L | Brno, Czechia - June 2024 Partner: Anna Igielska - Zimny  | 4 | 4 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2024 Partner: Bea Veronezi  | 4 | 4 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Hungary - November 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2023 Partner: Krisztina Kukucska  | 3 | 6 | 
| L | Budapest, Hungary - November 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2020  | Chung kết | 1 | 
| L | Timisoara, Romania - September 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2019 Partner: Livia Crhova  | 5 | 2 | 
| L | Budapest, Hungary - November 2018  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Nora Csik  | 1 | 10 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2015 Partner: Ekaterina Shafeeva  | 2 | 12 | 
| TỔNG: | 22 | ||
Sophisticated: 27 tổng điểm
| L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Lisbon,  Portugal - August 2025 Partner: Emma Collyer  | 2 | 8 | 
| L | Barcelona, Spain - July 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2025 Partner: Sarah Latton  | 3 | 6 | 
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2024 Partner: Natasha Davies  | 3 | 6 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024  | Chung kết | 1 | 
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2024  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 27 | ||
 Zsolt Csajági
 Hungary🇬🇧