Hyojin Kim [14982]

Chi tiết
Tên: Hyojin
Họ: Kim
Tên khai sinh: Kim
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Hyojin Kim
WSDC-ID: 14982
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.33
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
1
 
 
 
 
2
 
2024
 
 
 
1
 
 
 
 
3
 
 
 
2023
 
 
 
1
 
 
 
 
2
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2018
 
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateBoogie By The BayOct 20171.25
4thAdvancedKorea Westival 2025Sep 20251
🥈AdvancedKorea Westival 2025Sep 20231
🥈IntermediateCity of AngelsApr 20191
🥇AdvancedKorea Westival 2025Sep 20240.75
🥇IntermediateKorea Westival 2025Jun 20180.75
🥈NoviceBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20170.75
🥇NoviceKorea Westival 2025Oct 20160.625
🥈SophisticatedKorea Westival 2025Sep 20240.5
🥈SophisticatedKorean Open WCS ChampionshipsApr 20240.5
Đối tác tốt nhất
1.Brigitta Keller12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Katie Vannetti10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jung-Ah Ryu10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kira Kalliomaa8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Emma Collyer8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Haley Hauglum8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Jung Kang7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
8.Sok Hui Tay6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Raushaniya Maksudova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Soyoung Kim4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 91
Điểm Leader 100.00% 91
Điểm 3 năm gần nhất 36
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 10 2016 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 14.29% 3
Vị trí 66.67% 14
Chung kết 1.17x 21
Events 2.00x 18
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 23.33% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 10 2019 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 6 2017 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 10 2016 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 23
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2023 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3
Hyojin Kim được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Hyojin Kim được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
L
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
Partner: Jung Kang
44
L
Sacramento, CA, USA - February 2025
Partner:
Chung kết1
L
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2024
Partner: Kar Men Siow
13
L
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2023
24
L
Singapore, Singapore - April 2023
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:14
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Los Angels, California, USA - April 2019
28
L
St. Petersburg, Russia - February 2019
Partner:
Chung kết1
L
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2018
Partner: Sok Hui Tay
16
L
Singapore, Singapore - April 2018
Partner: Rachel Teo
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2018
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2017
310
L
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017
Partner: Soyoung Kim
24
TỔNG:32
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
212
L
SEOUL, Seoul, South Korea - October 2016
Partner: Jung-Ah Ryu
110
TỔNG:22
Sophisticated: 23 tổng điểm
L
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
Partner: Ying Yi Siow
42
L
Incheon, South Korea - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2024
Partner: Emma Collyer
28
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Partner:
Chung kết1
L
Incheon, South Korea - April 2024
Partner: Haley Hauglum
28
L
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2023
Partner: Jung Kang
33
TỔNG:23