Lenderson Morais [8394]
Chi tiết
| Tên: | Lenderson |
|---|---|
| Họ: | Morais |
| Tên khai sinh: | Morais |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lenderson Morais |
| WSDC-ID: | 8394 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.80
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 2 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2020 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | New Year's Swing Fling | Jan 2020 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | West In Lyon | Mar 2015 | 1 |
| 5th | Intermediate | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | May 2014 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Sao Paulo Swing Dance Championships | Jul 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | The Brazilian Open Championships | Mar 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | The Brazilian Open Championships | Sep 2018 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | The Brazilian Open Championships | Mar 2014 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | The Brazilian Open Championships | Mar 2015 | 0.125 |
| Final | Novice | French Open West Coast Swing | Jun 2011 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Irina Kalita | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Caroline Bejstam | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Myriam Pinchard | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | April Wong | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Leticia Silva | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Mirella Fernandes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Larissa Bezerra | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Gabriela Barros | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Daniele Kretli | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 90.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2020 - Tháng 1 2020 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2011 - Tháng 6 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Lenderson Morais được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Lenderson Morais được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 Partner: Irina Kalita | 3 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| L | London, UK - January 2020 Partner: Caroline Bejstam | 1 | 10 |
| L | Fortaleza, Brazil - September 2018 Partner: Larissa Bezerra | 2 | 2 |
| L | Sao Paulo, Brazil - July 2016 Partner: Leticia Silva | 2 | 4 |
| L | Fortaleza, Brazil - March 2016 Partner: Mirella Fernandes | 2 | 4 |
| L | Fortaleza, Brazil - March 2015 Partner: Daniele Kretli | 5 | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Myriam Pinchard | 2 | 8 |
| L | San Diego, CA - May 2014 Partner: April Wong | 5 | 6 |
| L | Fortaleza, Brazil - March 2014 Partner: Gabriela Barros | 5 | 2 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| L | PARIS, France - June 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Lenderson Morais