Caroline Bejstam [11866]
Chi tiết
Tên: | Caroline |
---|---|
Họ: | Bejstam |
Tên khai sinh: | Bejstam |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11866 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 134 | |
Điểm Follower | 100.00% | 134 |
Điểm 3 năm gần nhất | 66 | |
Khoảng thời gian | 10năm 9tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 30.77% | 8 |
Vị trí | 76.92% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 26 |
Events | 2.60x | 26 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
All-Stars | ||
Điểm | 9.33% | 14 |
Điểm Follower | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 91.67% | 55 |
Điểm Follower | 100.00% | 55 |
Điểm 3 năm gần nhất | 52 | |
Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 6 2023 |
Chiến thắng | 40.00% | 4 |
Vị trí | 80.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.43x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 143.33% | 43 |
Điểm Follower | 100.00% | 43 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 12 2018 - Tháng 1 2020 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 106.25% | 17 |
Điểm Follower | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 5 | |
Điểm Follower | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2014 - Tháng 8 2014 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Caroline Bejstam được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Caroline Bejstam được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Tuomas Sillanpaa | 4 | 4 |
F | Stockholm, Sweden - January 2025 Partner: Attila Kobori | 2 | 2 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 Partner: Jerome Fernandez | 3 | 3 |
F | Stockholm, Sweden - January 2024 Partner: Attila Kobori | 1 | 3 |
F | Stockholm, Sweden - August 2023 Partner: Markus Scherer | 3 | 1 |
TỔNG: | 14 |
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 Partner: Sebastian Gerwald | 1 | 15 |
F | Gävle, Sweden - February 2023 Partner: Johannes Forsmark | 4 | 2 |
F | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Noah Antebi | 1 | 10 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022 Partner: Florian Hamm | 1 | 10 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 Partner: Noah Antebi | 1 | 10 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | Chung kết | 1 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2022 Partner: Armand Buisson | 4 | 4 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 | Chung kết | 1 |
F | Gävle, Sweden - February 2020 Partner: Emil Zetterstrom | 3 | 1 |
F | Stockholm, Sweden - January 2020 | 5 | 1 |
TỔNG: | 55 |
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
F | London, UK - January 2020 Partner: Lenderson Morais | 1 | 15 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 Partner: Ryan Wrench-Buck | 2 | 12 |
F | Stockholm, Sweden - August 2019 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 | Chung kết | 1 |
F | Gävle, Sweden - February 2019 Partner: Emil Zetterstrom | 1 | 6 |
F | Berlin, Germany - December 2018 Partner: Ivan Katrunov | 2 | 8 |
TỔNG: | 43 |
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Mikhail Popov | 4 | 8 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Kalle Jalava | 4 | 8 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 17 |
Newcomer: 5 tổng điểm
F | Stockholm, Sweden, Sweden - August 2014 Partner: Kalle Jalava | 1 | 5 |
TỔNG: | 5 |