Ken Lemoire [8495]
Chi tiết
| Tên: | Ken |
|---|---|
| Họ: | Lemoire |
| Tên khai sinh: | Lemoire |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ken Lemoire |
| WSDC-ID: | 8495 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.75
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Swingin' Into Spring | May 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Sweetheart Swing Classic | Feb 2016 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2015 | 0.1875 |
| 5th | Novice | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 0.125 |
| 4th | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2012 | 0.125 |
| 4th | Newcomer | Swing Niagara Dance Championships | Sep 2011 | 0.125 |
| 🥉 | Sophisticated | BTO Open | Mar 2024 | 0.0625 |
| 5th | Masters | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2016 | 0.0625 |
| Final | Novice | Floor Play Swing Vacation | Jan 2015 | 0.0625 |
| 5th | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Gwen Sloan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Laura Cancela | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Julia Broskey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Helen Tang | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Joelle Sasseville | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Tina Marie Price | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Rita Wohl | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 8. | Debi Ireland | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Roseanne Belowus | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Judy Arnold | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 33 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 91.67% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2024 - Tháng 3 2024 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Ken Lemoire được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Ken Lemoire được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 Partner: Gwen Sloan | 2 | 8 |
| L | Tampa, FL - February 2016 Partner: Laura Cancela | 2 | 8 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Burlington, VT - September 2014 Partner: Joelle Sasseville | 5 | 2 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Buffalo, NY - September 2011 Partner: Julia Broskey | 4 | 4 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Rita Wohl | 5 | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Masters: 8 tổng điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Debi Ireland | 5 | 1 |
| L | Burlington, VT - September 2015 Partner: Helen Tang | 3 | 3 |
| L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Roseanne Belowus | 5 | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2012 Partner: Tina Marie Price | 4 | 2 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Judy Arnold | 5 | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Sophisticated: 1 tổng điểm
| L | Calgary, Alberta, Canada - March 2024 Partner: Lana Duss | 3 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Ken Lemoire