Joelle Sasseville [8619]

Chi tiết
Tên: Joelle
Họ: Sasseville
Tên khai sinh: Sasseville
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Joelle Sasseville
WSDC-ID: 8619
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.42
26 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2016
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2015
1
 
1
 
2
 
 
2
1
1
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2012
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20182
🥇IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20151.25
🥉IntermediateSummer HummerAug 20151.25
4thAdvancedMontreal WCS FestOct 20171
4thAdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20171
🥈AdvancedMontreal WCS FestOct 20161
🥈IntermediateMontreal WCS FestOct 20151
🥉AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20170.75
5thIntermediateSwing FlingAug 20150.75
4thAdvancedCanadian Swing ChampionshipsMay 20160.5
Đối tác tốt nhất
1.Dylan Bushe18 pts(2 events)Avg: 9.00 pts/event
2.Dominique Morin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Brandon Rasmussen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Matthew Keeter8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Bryan Gin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Joshu Creel4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Kaiano Levine4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Kyle Fitzgerald4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Jean-Paul Reddinger4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Justin Chan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 89
Điểm Follower 100.00% 89
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 8 2011 - Tháng 1 2018
Chiến thắng 3.85% 1
Vị trí 53.85% 14
Chung kết 1.04x 26
Events 2.50x 25
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 45.00% 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 2016 - Tháng 1 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 126.67% 38
Điểm Follower 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 8 2015 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 8 2011 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 18.18% 2
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Newcomer

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2011 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Joelle Sasseville được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Joelle Sasseville được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 27 trên tổng số 60 điểm
F
Framingham, MA - January 2018
28
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2017
Partner: Joshu Creel
44
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
Partner: Vincent Mok
33
F
Newton, MA - March 2017
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2017
Partner: Kaiano Levine
44
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2016
24
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016
Partner: Sean Ryan
42
F
Framingham, MA - January 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
F
Newton, MA - November 2015
110
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2015
Partner: Dylan Bushe
28
F
Burlington, VT - September 2015
44
F
Boston, MA, United States - August 2015
Partner: Dylan Bushe
310
F
Washington DC, USA - August 2015
Partner: Bryan Gin
56
TỔNG:38
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015
Partner: Justin Chan
24
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2015
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2014
Partner:
Chung kết1
F
Burlington, VT - September 2014
Partner: Ken Lemoire
52
F
Boston, MA, United States - August 2014
Partner:
Chung kết1
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2013
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2013
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Newcomer: 9 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2012
48
F
Boston, MA, United States - August 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:9