Peter Khoo [8513]
Chi tiết
Tên: | Peter |
---|---|
Họ: | Khoo |
Tên khai sinh: | Khoo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8513 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 103 | |
Điểm Leader | 100.00% | 103 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 10.71% | 3 |
Vị trí | 71.43% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 28 |
Events | 1.87x | 28 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
Điểm | 20.00% | 12 |
Điểm Leader | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 9 2022 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 133.33% | 40 |
Điểm Leader | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 212.50% | 34 |
Điểm Leader | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 3 2014 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 7 | |
Điểm Leader | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 1 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2024 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Peter Khoo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Peter Khoo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
L | WILMINGTON, Delaware - September 2022 Partner: Jenny Cadieux | 5 | 1 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018 Partner: Tammy Rosen | 5 | 1 |
L | Lake Geneva, IL - April 2018 Partner: Julie Auclair | 3 | 3 |
L | Framingham, MA - January 2018 | Chung kết | 1 |
L | Philadelphia, PA - October 2017 Partner: Katharina Loeffler | 4 | 2 |
L | Morristown, NJ, US - July 2017 Partner: Stacia Wilson | 4 | 2 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 12 |
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 Partner: Ann Goulet | 1 | 10 |
L | Newton, MA - March 2016 Partner: Ayla Heinze Fry | 3 | 6 |
L | Danvers, MA - August 2015 Partner: Sayaka Suzaki | 2 | 8 |
L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
L | Burlington, VT - September 2014 Partner: Flore Berne | 2 | 8 |
L | Morristown, NJ, US - July 2014 Partner: Sharon Cai | 1 | 5 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 40 |
Novice: 34 trên tổng số 16 điểm
L | Newton, MA - March 2014 Partner: Debra Anderson | 1 | 15 |
L | Reston, VA - March 2014 Partner: Sharon Grimet | 3 | 10 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2013 Partner: Lisa Siciliano | 4 | 4 |
L | Morristown, NJ, US - July 2012 Partner: Jennifer Lynn | 4 | 4 |
TỔNG: | 34 |
Newcomer: 7 tổng điểm
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 Partner: Dawn Puchalski | 3 | 6 |
L | Boston, MA - July 2011 Partner: Dora Erdos | 5 | 1 |
TỔNG: | 7 |
Sophisticated: 10 tổng điểm
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025 Partner: Eunice Wong | 4 | 2 |
L | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Jenny Cadieux | 3 | 3 |
L | WILMINGTON, Delaware - September 2024 Partner: Shanna Porcari | 3 | 3 |
L | Reston, VA - March 2024 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024 Partner: Jessie Rosenberg | 5 | 1 |
TỔNG: | 10 |