Peter Khoo [8513]

Chi tiết
Tên: Peter
Họ: Khoo
Tên khai sinh: Khoo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Peter Khoo
WSDC-ID: 8513
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.42
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
2
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
2024
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
2016
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2014
1
 
2
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingin' Into SpringMay 20161.25
🥈IntermediateNew England Dance FestivalAug 20151
🥈IntermediateVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20141
🥇NoviceBoston Tea PartyMar 20140.9375
🥉AdvancedSwing Dance AmericaApr 20180.75
🥉IntermediateBoston Tea PartyMar 20160.75
🥇IntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20140.625
🥉NoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20140.625
4thAdvancedSwustliciousOct 20170.5
4thAdvancedBig Apple Dance FestivalJul 20170.5
Đối tác tốt nhất
1.Debra Anderson15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Ann Goulet10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Sharon Grimet10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Sayaka Suzaki8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Flore Berne8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Ayla Heinze Fry6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Dawn Puchalski6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Sharon Cai5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Jenny Cadieux4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
10.Lisa Siciliano4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 106
Điểm Leader 100.00% 106
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 14năm 2tháng Tháng 7 2011 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 9.68% 3
Vị trí 70.97% 22
Chung kết 1.00x 31
Events 1.94x 31
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 5 2017 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 133.33% 40
Điểm Leader 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 5 2014 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 212.50% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 7 2012 - Tháng 3 2014
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 7 2011 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 1 2024 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Peter Khoo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Peter Khoo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2022
Partner: Jenny Cadieux
51
L
Washington DC, USA - August 2022
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018
Partner: Tammy Rosen
51
L
Lake Geneva, IL - April 2018
Partner: Julie Auclair
33
L
Framingham, MA - January 2018
Partner:
Chung kết1
L
Philadelphia, PA - October 2017
42
L
Morristown, NJ, US - July 2017
Partner: Stacia Wilson
42
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016
Partner: Ann Goulet
110
L
Newton, MA - March 2016
36
L
Danvers, MA - August 2015
Partner: Sayaka Suzaki
28
L
Detroit, Michigan, USA - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
Burlington, VT - September 2014
Partner: Flore Berne
28
L
Morristown, NJ, US - July 2014
Partner: Sharon Cai
15
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:40
Novice: 34 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 2014
115
L
Reston, VA - March 2014
Partner: Sharon Grimet
310
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2013
44
L
Morristown, NJ, US - July 2012
Partner: Jennifer Lynn
44
TỔNG:34
Newcomer: 7 tổng điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
36
L
Boston, MA - July 2011
Partner: Dora Erdos
51
TỔNG:7
Sophisticated: 13 tổng điểm
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025
Partner: Angela Mccabe
31
L
Boston, MA, United States - August 2025
Partner: Sara Mouchon
51
L
Washington DC, USA - August 2025
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: Eunice Wong
42
L
Boston, MA, United States - January 2025
Partner: Jenny Cadieux
33
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024
33
L
Reston, VA - March 2024
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024
51
TỔNG:13