Sharon Cai [7917]
Chi tiết
Tên: | Sharon |
---|---|
Họ: | Cai |
Tên khai sinh: | Cai |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7917 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.50
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2014 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2012 | ||||||||||||
2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Advanced | Toronto Open Swing and Hustle Championships | Jul 2014 | 1 |
🥈 | Intermediate | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2014 | 1 |
🥇 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2014 | 0.625 |
🥇 | Intermediate | International Hustle & Salsa Congress | May 2014 | 0.625 |
🥇 | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2013 | 0.625 |
🥈 | Novice | Michigan Dance Classic | Jun 2011 | 0.5 |
🥉 | Intermediate | International Hustle & Salsa Congress | Apr 2013 | 0.375 |
4th | Intermediate | Toronto Open Swing and Hustle Championships | Jul 2013 | 0.25 |
🥈 | Novice | Toronto Open Swing and Hustle Championships | Jul 2011 | 0.25 |
5th | Intermediate | Worlds UCWDC | Jan 2013 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Louis Schreiber | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
2. | Mordecai Fayas | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | Stephane Roy | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
4. | Peter Khoo | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
5. | Bruce Perrotta | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
6. | Nelson Clarke | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
7. | Kyle Fitzgerald | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Steven Currier | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
9. | Justin Ward | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 60 | |
Điểm Follower | 100.00% | 60 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 7 2014 |
Chiến thắng | 17.65% | 3 |
Vị trí | 58.82% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.42x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
Điểm | 6.67% | 4 |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2014 - Tháng 7 2014 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 7 2014 |
Chiến thắng | 25.00% | 3 |
Vị trí | 58.33% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.33x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 7 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Sharon Cai được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Sharon Cai được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2014 Partner: Stephane Roy | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F | Morristown, NJ, US - July 2014 Partner: Peter Khoo | 1 | 5 |
F | Orlando, FL - June 2014 Partner: Louis Schreiber | 2 | 8 |
F | Orlando, FL - May 2014 Partner: Bruce Perrotta | 1 | 5 |
F | Elmhurst, IL - March 2014 | Chung kết | 1 |
F | Orlando, Florida, United States - December 2013 | Chung kết | 1 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Stephane Roy | 4 | 2 |
F | Orlando, FL - June 2013 | Chung kết | 1 |
F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2013 Partner: Nelson Clarke | 1 | 5 |
F | Orlando, FL - April 2013 Partner: Steven Currier | 3 | 3 |
F | Lancaster, CA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
F | Elmhurst, IL - February 2013 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2013 Partner: Justin Ward | 5 | 1 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Kyle Fitzgerald | 2 | 8 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2011 Partner: Mordecai Fayas | 2 | 12 |
F | Toronto, Canada - February 2011 | Chung kết | 1 |
F | Buffalo, NY - September 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 22 |