ILya Obshadko [8628]

Chi tiết
Tên: ILya
Họ: Obshadko
Tên khai sinh: Obshadko
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
ILya Obshadko
WSDC-ID: 8628
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.86
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
1
1
 
 
1
1
 
1
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
 
 
2011
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇MastersSOswingMay 20240.625
🥉NoviceSwing FlingAug 20120.625
🥉NoviceWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20120.375
🥈IntermediateDance Mardi GrasJul 20230.25
4thIntermediateKorean Open WCS ChampionsipsOct 20130.25
5thMastersSwingtacular: The Galactic OpenAug 20240.125
FinalIntermediateSWINGAPALOOZAJun 20240.125
FinalMastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20240.0625
5thMastersSpotlight Dance ChallengeJan 20240.0625
5thMastersSwustliciousOct 20230.0625
Đối tác tốt nhất
1.Nadia Hrzhymovska10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kathryn Mongeau10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Faith Musko6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Crystal Thompson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Rebecca Savoca2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Joni Rivera2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Joy Stachura1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
8.Chris Drum1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 40
Điểm Leader 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 13năm 4tháng Tháng 4 2011 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.00x 14
Events 1.08x 14
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 16.67% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 10năm 8tháng Tháng 10 2013 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 4 2011 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 6 2023 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
ILya Obshadko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
ILya Obshadko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
L
Baton Rouge, LA - June 2024
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2023
22
L
Incheon, South Korea - October 2013
42
TỔNG:5
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - August 2012
310
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012
Partner:
Chung kết1
L
Green Bay, WI - July 2012
Partner: Faith Musko
36
L
Boston, MA, United States - August 2011
Partner:
Chung kết1
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Masters: 16 tổng điểm
L
San Francisco, CA, USA - August 2024
Partner: Joni Rivera
52
L
Ashland, OR, United States - May 2024
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2024
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2024
Partner: Joy Stachura
51
L
Philadelphia, PA - October 2023
Partner: Chris Drum
51
L
Baton Rouge, LA - June 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16