Faith Musko [8749]
Chi tiết
| Tên: | Faith |
|---|---|
| Họ: | Musko |
| Tên khai sinh: | Musko |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Faith Musko |
| WSDC-ID: | 8749 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.26
35 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2012 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2014 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | River City Swing | Sep 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | 5280 Swing Dance Championships | Feb 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Austin Swing Dance Championships | Jan 2017 | 2 |
| 🥉 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2016 | 1.5 |
| 4th | All-Stars | Swing Over Orlando | Mar 2017 | 1 |
| 4th | Advanced | Derby City Swing | Jan 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | USA Grand Nationals | May 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | MidAtlantic Dance Classic | May 2016 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Corey Flowers | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | David Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Tyler Jones | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Lucky Sipin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Stephen Kukielski | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Newell Defreest | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Aaron Williams | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Marc Carter | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | ILya Obshadko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Matthew Smith | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 114 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 114 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 2.86% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 35 |
| Events | 1.59x | 35 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 47.37% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.36x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 9 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Faith Musko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Faith Musko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2017 Partner: Matthew Smith | 2 | 4 |
| F | Orlando, FL, USA - March 2017 Partner: Doug Rousar | 4 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| F | Denver, CO - February 2017 Partner: Tyler Jones | 2 | 8 |
| F | Charlotte, NC - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2017 Partner: Wesley Brown | 4 | 4 |
| F | Austin, TX, USa - January 2017 Partner: Lucky Sipin | 2 | 8 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Nicolas Besnier | 5 | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - May 2016 Partner: Romero Royster | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2016 Partner: Corey Flowers | 3 | 6 |
| F | Denver, CO - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2014 Partner: Sean Ryan | 5 | 1 |
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Overland Park, KS, United States - June 2014 Partner: Jonathan Villar | 5 | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: David Brown | 1 | 10 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2013 Partner: Stephen Kukielski | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Newell Defreest | 2 | 8 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Corey Flowers | 4 | 4 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2012 Partner: Matthew Boehm | 5 | 2 |
| F | Buffalo, NY - September 2012 Partner: Yingkit (Keith) Chow | 4 | 4 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Aaron Williams | 4 | 8 |
| F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: ILya Obshadko | 3 | 6 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2012 Partner: Marc Carter | 4 | 8 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2011 Partner: Michael Nasti | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Faith Musko