David Carter [8699]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Carter
Tên khai sinh: Carter
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Carter
WSDC-ID: 8699
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.60
60 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2024
2
 
 
 
2
2
1
2
 
 
1
1
2023
 
 
1
 
 
2
1
2
1
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
1
 
1
1
1
2
 
2021
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2020
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
2
 
 
 
2
 
 
2
2
 
 
 
2017
2
 
 
 
 
 
2
 
3
 
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
1
1
1
 
 
2015
1
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedTulsa Spring SwingApr 20190.75
🥉IntermediateWild Wild WestieJul 20170.75
🥉IntermediateWild Wild WestieJul 20150.75
🥈NoviceAmericas ClassicJan 20120.75
🥇MastersSwingapaloozaJun 20220.625
🥇MastersAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20200.625
🥇MastersDallas D.A.N.C.E.Sep 20170.625
🥈AdvancedLone Star InvitationalAug 20240.5
🥈MastersSwingapaloozaJun 20240.5
4thAdvancedSwingapaloozaJun 20230.5
Đối tác tốt nhất
1.Wendy Carter31 pts(6 events)Avg: 5.17 pts/event
2.Susan Brown13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
3.Desiree Edwards12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Jasmine Williams11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
5.Leah Doxakis10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Laureen Baldovi10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Jeanne Degeyter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Antoinette Santoro8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Adela Su8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Danika Dahl6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 216
Điểm Leader 100.00% 216
Điểm 3 năm gần nhất 72
Khoảng thời gian 14năm Tháng 9 2011 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 21.67% 13
Vị trí 76.67% 46
Chung kết 1.36x 60
Events 2.10x 44
Sự kiện độc đáo 21

Advanced

Điểm 21.67% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 9 2018 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 1 2015 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 9 2011 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 149
Điểm Leader 100.00% 149
Điểm 3 năm gần nhất 59
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 8 2016 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 31.43% 11
Vị trí 82.86% 29
Chung kết 1.00x 35
Events 1.94x 35
Sự kiện độc đáo 18

Sophisticated

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 5 2024 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
David Carter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
David Carter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
L
Austin, TX - August 2024
22
L
Austin, TX - August 2023
31
L
Baton Rouge, LA - June 2023
42
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2021
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX, USa - January 2020
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - April 2019
Partner: Sorsha Smith
13
L
St. Louis, Mo, USA - September 2018
Partner: Linnea Briggs
42
TỔNG:13
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Overland Park, KS, United States - August 2018
Partner: Felicia Li
42
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2018
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX, USa - January 2018
52
L
Dallas, TX - September 2017
Partner: Janet Rials
24
L
Dallas, TX, United States - July 2017
Partner: Danika Dahl
36
L
Austin, TX, USa - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
St. Louis, Mo, USA - September 2016
Partner: Lily Auclair
52
L
St. Louis, MO, USA - May 2016
42
L
Dallas, Texas - December 2015
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2015
36
L
Tulsa, Ok, USA - April 2015
42
L
Austin, TX, USa - January 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
Partner: Serah Hare
44
L
Houston, TX - January 2012
212
L
St. Louis, Mo, USA - September 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Masters: 149 tổng điểm
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025
36
L
Baton Rouge, LA - June 2025
24
L
San Antonio, Texas, United States - February 2025
Partner: Wendy Carter
16
L
Austin, TX, USa - January 2025
Partner: Wendy Carter
13
L
Burbank, CA - December 2024
Partner:
Chung kết1
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2024
Partner: Yvonne Dodson
24
L
Austin, TX - August 2024
Partner: Wendy Carter
13
L
Dallas, TX, United States - July 2024
33
L
Baton Rouge, LA - June 2024
Partner: Wendy Carter
28
L
Houston, TX - May 2024
Partner: Pat Curry
31
L
Austin, TX, USa - January 2024
Partner: Sumana Datta
51
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2024
Partner: Wendy Carter
13
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2023
Partner: Sharon Fry
22
L
Dallas, TX, United States - July 2023
Partner:
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - June 2023
Partner: Wendy Carter
28
L
Houston, Texas, United States - March 2023
Partner: Sumana Datta
51
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022
Partner: Lana Adams
33
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2022
Partner:
Chung kết1
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022
28
L
Austin, TX - August 2022
13
L
Baton Rouge, LA - June 2022
Partner: Leah Doxakis
110
L
Dallas, TX, United States - July 2021
52
L
Austin, TX, USa - January 2020
110
L
Tulsa, Ok, USA - April 2019
16
L
St. Louis, Mo, USA - September 2018
Partner: Susan Brown
28
L
Overland Park, KS, United States - August 2018
Partner: Terry Whitson
13
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2018
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX, USa - January 2018
Partner:
Chung kết1
L
St. Louis, Mo, USA - September 2017
28
L
Dallas, TX - September 2017
110
L
Dallas, TX, United States - July 2017
Partner: Jane Collins
52
L
Austin, TX, USa - January 2017
44
L
CHICAGO, IL, United States - October 2016
Partner: Adela Su
28
L
Overland Park, KS, United States - August 2016
Partner: Susan Brown
15
TỔNG:149
Sophisticated: 7 tổng điểm
L
Baton Rouge, LA - June 2024
24
L
Houston, TX - May 2024
13
TỔNG:7