Atlas Griffith [359]

Chi tiết
Tên: Atlas
Họ: Griffith
Tên khai sinh: Griffith
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Atlas Griffith
WSDC-ID: 359
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 143
Điểm Leader 100.00% 143
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 4tháng Tháng 7 1992 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 26.67% 8
Vị trí 86.67% 26
Chung kết 1.03x 30
Events 1.71x 29
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2003 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2003 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 50.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 9tháng Tháng 7 1992 - Tháng 4 2003
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Professionals

Điểm 103
Điểm Leader 100.00% 103
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 5 1993 - Tháng 6 2002
Chiến thắng 26.09% 6
Vị trí 86.96% 20
Chung kết 1.05x 23
Events 1.69x 22
Sự kiện độc đáo 13
Atlas Griffith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Atlas Griffith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 4 tổng điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
34
TỔNG:4
Invitational: 6 tổng điểm
L
Anaheim, CA - June 2003
Partner: Nancy Stanley
26
TỔNG:6
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2003
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - August 1996
110
L
San Francisco, CA - October 1995
43
L
Las Vegas, NV - January 1994
26
L
Phoenix, AZ - July 1992
Partner: Sandra Callas
110
TỔNG:30
Professional: 103 tổng điểm
L
Anaheim, CA - June 2002
Partner: Lisa Fay
34
L
Long Beach, CA - October 2001
34
L
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Katie Boyle
43
L
Fresno, CA - August 1999
Partner: Tracey Appel
52
L
Portland, OR - June 1999
26
L
Phoenix, AZ - July 1998
34
L
Anaheim, CA - June 1998
Partner: Gina Brown
40
L
San Jose, CA, California, USA - August 1997
Partner: Brandi Tobias
110
L
Phoenix, AZ - July 1997
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 1997
Chung kết0
L
Palm Springs, CA - July 1997
110
L
Sacramento, CA - July 1997
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 1997
40
L
San Diego, CA - May 1997
43
L
San Francisco, CA - October 1996
52
L
Phoenix, AZ - July 1996
110
L
San Diego, CA - May 1996
110
L
Sacramento, CA, USA - February 1996
34
L
Phoenix, Arizona, United States - December 1995
Partner: Carrie Lucas
52
L
San Diego, CA - May 1995
Partner: Dottie Lovato
110
L
San Diego, CA - May 1994
Partner: Ellen Colonna
34
L
Phoenix, AZ - July 1993
43
L
San Diego, CA - May 1993
110
TỔNG:103