Atlas Griffith [359]

Chi tiết
Tên: Atlas
Họ: Griffith
Tên khai sinh: Griffith
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Atlas Griffith
WSDC-ID: 359
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.80
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
1
1
3
1
 
 
 
 
1996
 
1
 
 
1
 
1
1
 
2
 
 
1995
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
1994
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1993
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1992
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉ChampionsMountain MagicNov 20034
🥇AdvancedJ&J National ChampionshipsAug 19962.5
🥇Advanced4TH of July ConventionJul 19922.5
🥈AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 19941.5
4thAdvancedBoogie By The BayOct 19950.75
FinalAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20030.25
🥈INVJack & Jill O'RamaJun 2003
🥉PROJack & Jill O'RamaJun 2002
🥉PROBoogie & BluesOct 2001
4thPROWorld Swing Dance ChampionshipsMay 2001
Đối tác tốt nhất
1.Mary Ann Nunez20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Sherry Valvero10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Sandra Callas10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Brandi Tobias10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Debbie Figueroa10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Dottie Lovato10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Melanie Dawson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Debbie Ramsey Boz7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
9.Michelle Kinkaid7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
10.Nancy Stanley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 143
Điểm Leader 100.00% 143
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 4tháng Tháng 7 1992 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 26.67% 8
Vị trí 86.67% 26
Chung kết 1.03x 30
Events 1.71x 29
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2003 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2003 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 50.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 9tháng Tháng 7 1992 - Tháng 4 2003
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Professionals

Điểm 103
Điểm Leader 100.00% 103
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 5 1993 - Tháng 6 2002
Chiến thắng 26.09% 6
Vị trí 86.96% 20
Chung kết 1.05x 23
Events 1.69x 22
Sự kiện độc đáo 13
Atlas Griffith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Atlas Griffith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 4 tổng điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
34
TỔNG:4
Invitational: 6 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner: Nancy Stanley
26
TỔNG:6
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - August 1996
110
L
San Francisco, CA - October 1995
43
L
Las Vegas, NV - January 1994
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 1992
Partner: Sandra Callas
110
TỔNG:30
Professional: 103 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
Partner: Lisa Fay
34
L
Long Beach, CA - October 2001
34
L
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Katie Boyle
43
L
Fresno, CA - August 1999
Partner: Tracey Appel
52
L
Portland, OR - June 1999
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner: Gina Brown
40
L
San Jose, CA, California, USA - August 1997
Partner: Brandi Tobias
110
L
Sacramento, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner:
Chung kết0
L
Palm Springs, CA - July 1997
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
40
L
San Diego, CA - May 1997
43
L
San Francisco, CA - October 1996
Partner: Kyle Redd
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 1996
110
L
San Diego, CA - May 1996
110
L
Sacramento, CA, USA - February 1996
34
L
Phoenix, Arizona, United States - December 1995
Partner: Carrie Lucas
52
L
San Diego, CA - May 1995
Partner: Dottie Lovato
110
L
San Diego, CA - May 1994
Partner: Ellen Colonna
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 1993
43
L
San Diego, CA - May 1993
110
TỔNG:103