Michael Norris [971]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Norris
Tên khai sinh: Norris
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Michael Norris
WSDC-ID: 971
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 142
Điểm Leader 100.00% 142
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 4tháng Tháng 7 1997 - Tháng 11 2013
Chiến thắng 32.26% 10
Vị trí 87.10% 27
Chung kết 1.07x 31
Events 1.53x 29
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 3tháng Tháng 8 2002 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.14x 8
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Invitational

Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 1tháng Tháng 10 2003 - Tháng 11 2013
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 48.33% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 7 1997 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Professionals

Điểm 75
Điểm Leader 100.00% 75
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 10 1998 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 40.00% 6
Vị trí 100.00% 15
Chung kết 1.07x 15
Events 1.17x 14
Sự kiện độc đáo 12
Michael Norris được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Michael Norris được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 24 tổng điểm
L
Newton, MA - November 2012
42
L
Houston, TX - January 2012
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2011
15
L
Reston, VA - March 2011
44
L
San Diego, CA - January 2009
36
L
San Francisco, CA - October 2007
36
L
Boston, MA, United States - August 2002
30
L
Boston, MA, United States - August 2002
30
TỔNG:24
Invitational: 14 tổng điểm
L
Newton, MA - November 2013
Partner: Jessica Cox
24
L
Nashville, TN - October 2003
110
TỔNG:14
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
L
Herndon, VA - September 1998
Partner: Mary Reilly
110
L
Dallas, TX - September 1998
Chung kết1
L
Houston, TX - May 1998
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Chung kết1
L
New York, NY - October 1997
Partner: Julie Morris
110
L
Washington, DC., VA, USA - July 1997
Partner: Laura O'neal
26
TỔNG:29
Professional: 75 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2001
110
L
Houston, TX - May 2001
Partner: Kellese Key
110
L
Cape Cod, MA - April 2001
Partner: Dawn Garrish
52
L
Phoenix, AZ - July 2000
Partner: Sylvia Sykes
52
L
Seattle, WA, United States - April 2000
26
L
Cape Cod, MA - April 2000
110
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
40
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
50
L
Long Beach, CA - October 1999
110
L
San Francisco, CA - October 1999
110
L
Costa Mesa, CA - October 1999
Partner: Beata Howe
20
L
Chicago, IL - October 1999
Partner: Beata Howe
26
L
Washington, DC., VA, USA - July 1999
26
L
Cape Cod, MA - April 1999
10
L
New York, NY - October 1998
Partner: Ellen Taylor
43
TỔNG:75