Michael Norris [971]
Chi tiết
| Tên: | Michael |
|---|---|
| Họ: | Norris |
| Tên khai sinh: | Norris |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michael Norris |
| WSDC-ID: | 971 |
| Các hạng mục được phép: | Champions Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.73
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 2 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 4 | 2 | ||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 1997 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Champions | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2009 | 6 |
| 🥉 | Champions | Boogie By The Bay | Oct 2007 | 6 |
| 🥇 | Champions | Swingin' New England | Nov 2011 | 5 |
| 4th | Champions | Mid Atlantic Dance Jam (MADjam) | Mar 2011 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Virginia State Open | Sep 1998 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | American Swing Dance Championships | Oct 1997 | 2.5 |
| 4th | Champions | Swingin' New England | Nov 2012 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swing Fling | Jul 1997 | 1.5 |
| Final | Champions | Americas Classic | Jan 2012 | 1 |
| Final | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1998 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Debbie Figueroa | 21 pts | (3 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Tatiana Mollmann | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Ginger Pickerel | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Hazel Mede Ulrich | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Mary Reilly | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Julie Morris | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Sarah Vann Drake | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Kellese Key | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Deborah Szekely | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Mary Ann Nunez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 142 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 142 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 16năm 4tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 32.26% | 10 |
| Vị trí | 87.10% | 27 |
| Chung kết | 1.07x | 31 |
| Events | 1.53x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Champions | ||
| Điểm | 24 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 3tháng | Tháng 8 2002 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.14x | 8 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Invitational | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 1tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 48.33% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 9 1998 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Professionals | ||
| Điểm | 75 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 10 1998 - Tháng 8 2001 |
| Chiến thắng | 40.00% | 6 |
| Vị trí | 100.00% | 15 |
| Chung kết | 1.07x | 15 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Michael Norris được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Michael Norris được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 24 tổng điểm
| L | Newton, MA - November 2012 Partner: LeAnn Best Norris | 4 | 2 |
| L | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2011 Partner: Debbie Figueroa | 1 | 5 |
| L | Reston, VA - March 2011 Partner: Tatiana Mollmann | 4 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2009 Partner: Mary Ann Nunez | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2007 | 3 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Ginger Pickerel | 3 | 0 |
| L | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Ginger Pickerel | 3 | 0 |
| TỔNG: | 24 | ||
Invitational: 14 tổng điểm
| L | Newton, MA - November 2013 Partner: Jessica Cox | 2 | 4 |
| L | Nashville, TN - October 2003 Partner: Hazel Mede Ulrich | 1 | 10 |
| TỔNG: | 14 | ||
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
| L | Herndon, VA - September 1998 Partner: Mary Reilly | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX - September 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1998 | Chung kết | 1 |
| L | New York, NY - October 1997 Partner: Julie Morris | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - July 1997 Partner: Laura O'neal | 2 | 6 |
| TỔNG: | 29 | ||
Professional: 75 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Sarah Vann Drake | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2001 Partner: Kellese Key | 1 | 10 |
| L | Cape Cod, MA - April 2001 Partner: Dawn Blorstad | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Sylvia Sykes | 5 | 2 |
| L | Cape Cod, MA - April 2000 Partner: Debbie Figueroa | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2000 Partner: Tatiana Mollmann | 2 | 6 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999 Partner: Debbie Ramsey Boz | 4 | 0 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999 Partner: Lisa Narita Parker | 5 | 0 |
| L | Chicago, IL - October 1999 Partner: Beata Howe | 2 | 6 |
| L | Long Beach, CA - October 1999 Partner: Ginger Pickerel | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 1999 Partner: Deborah Szekely | 1 | 10 |
| L | Costa Mesa, CA - October 1999 Partner: Beata Howe | 2 | 0 |
| L | Washington DC, USA - July 1999 Partner: Debbie Figueroa | 2 | 6 |
| L | Cape Cod, MA - April 1999 Partner: Deborah Szekely | 1 | 0 |
| L | New York, NY - October 1998 Partner: Ellen Taylor | 4 | 3 |
| TỔNG: | 75 | ||
Michael Norris