Raine Salo [8700]
Chi tiết
Tên: | Raine |
---|---|
Họ: | Salo |
Tên khai sinh: | Salo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8700 |
Các hạng mục được phép: | ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 121 | |
Điểm Leader | 98.35% | 119 |
Điểm Follower | 1.65% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | 11năm 11tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 29.63% | 8 |
Vị trí | 92.59% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 1.17x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
Điểm | 1.33% | 2 |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2018 - Tháng 1 2018 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 91.67% | 55 |
Điểm Leader | 100.00% | 55 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 7 2017 |
Chiến thắng | 38.46% | 5 |
Vị trí | 92.31% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.00x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Leader | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 5 2014 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 1 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2023 - Tháng 9 2023 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Raine Salo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Raine Salo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
L | Paris, France - January 2018 Partner: Flore Berne | 2 | 2 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Emeline Rochefeuille | 1 | 5 |
TỔNG: | 7 |
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L | Gräsmyr, Sweden - July 2017 Partner: Jennina Farm | 4 | 2 |
L | Helsinki, Finland - November 2016 Partner: Daria Komkina | 1 | 5 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 Partner: Daria Komkina | 3 | 3 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Daria Komkina | 2 | 4 |
L | Stockholm, Sweden - January 2016 Partner: Agnieszka Powell | 2 | 4 |
L | London, UK - January 2016 Partner: Ekaterina Wolff | 1 | 10 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 Partner: Daria Komkina | 2 | 8 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Hanna Ojanaho | 1 | 5 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 Partner: Hanna Ojanaho | 1 | 5 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2014 | 4 | 2 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 | 5 | 1 |
L | Budapest, Hungary - May 2014 Partner: Elissa Gutterman | 1 | 5 |
TỔNG: | 55 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L | Sweden - May 2014 Partner: Julia Alekseeva | 1 | 10 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Alyssa Lundgren | 4 | 8 |
L | Sweden - May 2013 Partner: Paloma Ponce | 2 | 4 |
L | Moscow, Russia - March 2013 | Chung kết | 1 |
L | Bathgate, Scotland - February 2013 Partner: Muriel Houis | 5 | 1 |
L | Warsaw, Poland - October 2012 Partner: Veronique Dupont | 5 | 1 |
L | Blackpool, UK - August 2012 Partner: Amandine Favier | 3 | 3 |
L | Moscow, Russia - March 2012 Partner: Irina Puzanova | 3 | 3 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 Partner: Sofia Govorova | 4 | 8 |
L | London, UK - October 2011 Partner: Amandine Favier | 2 | 8 |
TỔNG: | 16 |
Sophisticated: 10 tổng điểm
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Timea Gombos | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
F | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Sergey Khakhlev | 4 | 2 |
TỔNG: | 2 |