Raine Salo [8700]
Chi tiết
| Tên: | Raine |
|---|---|
| Họ: | Salo |
| Tên khai sinh: | Salo |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Raine Salo |
| WSDC-ID: | 8700 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.48
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 2 | |||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Nordic WCS Championships | May 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | New Year's Swing Fling | Jan 2016 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Nov 2015 | 2 |
| 🥇 | Advanced | WCS Helsinki | Nov 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Finnfest | Jun 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Nordic WCS Championships | May 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Hungarian Open | May 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Spring Swing | May 2014 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Paris Westie Fest | Jan 2018 | 1 |
| 4th | All-Stars | Swingvester | Jan 2018 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Daria Komkina | 20 pts | (4 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Amandine Favier | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 3. | Ekaterina Wolff | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Hanna Ojanaho | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Julia Alekseeva | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Timea Gombos | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Alyssa Lundgren | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Sofia Govorova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Emeline Rochefeuille | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Elissa Gutterman | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 121 | |
| Điểm Leader | 98.35% | 119 |
| Điểm Follower | 1.65% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 11tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 29.63% | 8 |
| Vị trí | 92.59% | 25 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.17x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2018 - Tháng 1 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 91.67% | 55 |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 38.46% | 5 |
| Vị trí | 92.31% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.00x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2023 - Tháng 9 2023 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Raine Salo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Raine Salo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
| L | Paris, France - January 2018 Partner: Flore Berne | 2 | 2 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Emeline Rochefeuille | 1 | 5 |
| TỔNG: | 7 | ||
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2017 Partner: Jennina Farm | 4 | 2 |
| L | Helsinki, Finland - November 2016 Partner: Daria Komkina | 1 | 5 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 Partner: Daria Komkina | 3 | 3 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Daria Komkina | 2 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2016 Partner: Agnieszka Powell | 2 | 4 |
| L | London, UK - January 2016 Partner: Ekaterina Wolff | 1 | 10 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 Partner: Daria Komkina | 2 | 8 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Hanna Ojanaho | 1 | 5 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 Partner: Hanna Ojanaho | 1 | 5 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2014 | 4 | 2 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 | 5 | 1 |
| L | Budapest, Hungary - May 2014 Partner: Elissa Gutterman | 1 | 5 |
| TỔNG: | 55 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Sweden - May 2014 Partner: Julia Alekseeva | 1 | 10 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Alyssa Lundgren | 4 | 8 |
| L | Sweden - May 2013 Partner: Paloma Ponce | 2 | 4 |
| L | Moscow, Russia - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Bathgate, Scotland - February 2013 Partner: Muriel Houis | 5 | 1 |
| L | Warsaw, Poland - October 2012 Partner: Veronique Dupont | 5 | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2012 Partner: Amandine Favier | 3 | 3 |
| L | Moscow, Russia - March 2012 Partner: Irina Puzanova | 3 | 3 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 Partner: Sofia Govorova | 4 | 8 |
| L | London, UK - October 2011 Partner: Amandine Favier | 2 | 8 |
| TỔNG: | 16 | ||
Sophisticated: 10 tổng điểm
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Timea Gombos | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Sergey Khakhlev | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Raine Salo
France🇬🇧