Elissa Gutterman [9063]
Chi tiết
| Tên: | Elissa |
|---|---|
| Họ: | Gutterman |
| Tên khai sinh: | Gutterman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Elissa Gutterman |
| WSDC-ID: | 9063 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.80
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Hungarian Open | May 2014 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Holy Land Open | Mar 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2013 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Generation | Oct 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2013 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Warsaw Swing | Oct 2012 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Swingtime in the Rockies | Jul 2012 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2015 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | The After Party | Dec 2013 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2014 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jeromy Kovatana | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Mordecai Fayas | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Renald Ortiz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Michael Saloka | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Raine Salo | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Sylvain Pele | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | László Tárkányi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | David Dobyns | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Mike Anderson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Donald Moeller | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.00x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 81.25% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Elissa Gutterman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Elissa Gutterman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| F | Palm Springs, CA - August 2015 Partner: Mike Anderson | 5 | 2 |
| F | Eilat, Israel - March 2015 Partner: László Tárkányi | 2 | 4 |
| F | Chicago, IL - October 2014 Partner: Yu Sun | 5 | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2014 Partner: Raine Salo | 1 | 5 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Irvine, CA, - December 2013 Partner: David Dobyns | 4 | 4 |
| F | Lyon, France - October 2013 Partner: Renald Ortiz | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL - August 2013 Partner: Mordecai Fayas | 2 | 8 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Michael Saloka | 3 | 6 |
| F | Warsaw, Poland - October 2012 Partner: Sylvain Pele | 1 | 5 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - July 2012 Partner: Jeromy Kovatana | 3 | 10 |
| F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Donald Moeller | 5 | 2 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Elissa Gutterman