Maria Torres [872]
Chi tiết
| Tên: | Maria |
|---|---|
| Họ: | Torres |
| Tên khai sinh: | Torres |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Maria Torres |
| WSDC-ID: | 872 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
9.20
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
4
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2002 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | PRO | Swing Fling | Jul 2002 | |
| 🥇 | PRO | HustleMania | Aug 1999 | |
| 🥇 | PRO | Swing Fling | Jul 1999 | |
| 🥇 | PRO | American Swing Dance Championships | Oct 1996 | |
| 🥇 | PRO | American Swing Dance Championships | Oct 1996 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Angel Figueroa | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Michael Kiehm | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Gary Jobst | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Ken Roesel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 36 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 10 1996 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Professionals | ||
| Điểm | 36 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 10 1996 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Maria Torres được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Maria Torres được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Professional: 36 tổng điểm
| F | Washington DC, USA - July 2002 Partner: Angel Figueroa | 2 | 6 |
| F | Fresno, CA - August 1999 Partner: Michael Kiehm | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - July 1999 Partner: Angel Figueroa | 1 | 10 |
| F | New York, NY - October 1996 Partner: Ken Roesel | 1 | 10 |
| TỔNG: | 36 | ||
Maria Torres