Ken Roesel [748]

Chi tiết
Tên: Ken
Họ: Roesel
Tên khai sinh: Roesel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Ken Roesel
WSDC-ID: 748
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 96
Điểm Leader 100.00% 96
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 21năm 1tháng Tháng 7 1996 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 27.27% 6
Vị trí 81.82% 18
Chung kết 1.00x 22
Events 2.44x 22
Sự kiện độc đáo 9

Champions

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 11tháng Tháng 8 2002 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 3 2003 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 7 1996 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2017 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 10 1996 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 36.36% 4
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6
Ken Roesel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Ken Roesel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 2 tổng điểm
L
Washington, DC., VA, USA - July 2010
51
L
Boston, MA, United States - August 2002
Chung kết1
TỔNG:2
Invitational: 17 tổng điểm
L
Reston, VA - March 2005
Partner: Katie Boyle
34
L
Washington, DC., VA, USA - July 2003
110
L
Newton, MA - March 2003
43
TỔNG:17
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Erin Caron
26
L
Phoenix, AZ - July 1998
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1998
Partner: Alex Nelson
52
L
Ft. Lauderdale, FL - July 1997
110
L
Washington, DC., VA, USA - July 1996
Partner: Sarah Prahl
43
TỔNG:22
Masters: 1 tổng điểm
L
Washington, DC., VA, USA - August 2017
Chung kết1
TỔNG:1
Professional: 54 tổng điểm
L
Washington, DC., VA, USA - July 2002
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2001
40
L
Boston, MA, United States - August 2000
34
L
Washington, DC., VA, USA - July 2000
110
L
Newton, MA - March 2000
Partner: Andrea Deaton
43
L
Newton, MA - November 1999
Partner: Donna Roesel
52
L
Washington, DC., VA, USA - July 1999
52
L
Framingham, MA - January 1999
52
L
Washington, DC., VA, USA - July 1998
110
L
Washington, DC., VA, USA - July 1997
110
L
New York, NY - October 1996
Partner: Gary Jobst
110
TỔNG:54