Ken Roesel [748]

Chi tiết
Tên: Ken
Họ: Roesel
Tên khai sinh: Roesel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ken Roesel
WSDC-ID: 748
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.40
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
4
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2000
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1998
 
 
3
 
 
 
2
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇Advanced4TH of July Swing BashJul 19972.5
🥈AdvancedSummer HummerAug 20011.5
5thChampionsSwing FlingJul 20101
FinalChampionsSummer HummerAug 20021
4thAdvancedSwing FlingJul 19960.75
5thAdvancedBoston Tea PartyMar 19980.5
5thAdvancedBoston Tea PartyMar 19980.5
5thAdvancedBoston Tea PartyMar 19980.5
FinalAdvanced4TH of July ConventionJul 19980.25
FinalMastersSwing FlingAug 20170.0625
Đối tác tốt nhất
1.Deborah Szekely20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Blake Hobby Dowling17 pts(3 events)Avg: 5.67 pts/event
3.Hazel Mede Ulrich10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
4.Michelle Kinkaid10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Maria Torres10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Gary Jobst10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Erin Caron6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Katie Boyle4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Sarah Prahl3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Andrea Deaton3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 96
Điểm Leader 100.00% 96
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 21năm 1tháng Tháng 7 1996 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 27.27% 6
Vị trí 81.82% 18
Chung kết 1.00x 22
Events 2.44x 22
Sự kiện độc đáo 9

Champions

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 11tháng Tháng 8 2002 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 3 2003 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 7 1996 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2017 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 10 1996 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 36.36% 4
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6
Ken Roesel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Ken Roesel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 2 tổng điểm
L
Washington DC, USA - July 2010
Partner:
51
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Invitational: 17 tổng điểm
L
Reston, VA - March 2005
Partner: Katie Boyle
34
L
Washington DC, USA - July 2003
110
L
Newton, MA - March 2003
43
TỔNG:17
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Erin Caron
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1998
Partner: Alex Nelson
52
L
Ft. Lauderdale, FL - July 1997
110
L
Washington DC, USA - July 1996
Partner: Sarah Prahl
43
TỔNG:22
Masters: 1 tổng điểm
L
Washington DC, USA - August 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Professional: 54 tổng điểm
L
Washington DC, USA - July 2002
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2001
40
L
Boston, MA, United States - August 2000
34
L
Washington DC, USA - July 2000
110
L
Newton, MA - March 2000
Partner: Andrea Deaton
43
L
Newton, MA - November 1999
Partner: Donna Roesel
52
L
Washington DC, USA - July 1999
52
L
Framingham, MA - January 1999
52
L
Washington DC, USA - July 1998
110
L
Washington DC, USA - July 1997
110
L
New York, NY - October 1996
Partner: Gary Jobst
110
TỔNG:54