Michael Kiehm [457]
Chi tiết
| Tên: | Michael |
|---|---|
| Họ: | Kiehm |
| Tên khai sinh: | Kiehm |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michael Kiehm |
| WSDC-ID: | 457 |
| Các hạng mục được phép: | Champions Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.31
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 3 | |||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1997 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1996 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Champions | SwingDiego | Jan 2004 | 10 |
| 🥇 | Champions | Mountain Magic | Nov 2002 | 10 |
| 🥈 | Champions | New Years Swing & Salsa Ball | Jan 2004 | 6 |
| 🥉 | Champions | Monterey SwingFest | Jan 2005 | 4 |
| 🥉 | Champions | Monterey SwingFest | Jan 2004 | 4 |
| 🥇 | Advanced | USA Grand Nationals | May 1999 | 2.5 |
| 5th | Champions | Boogie By The Bay | Oct 2007 | 2 |
| 5th | Champions | SwingDiego | Jan 2005 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Mountain Magic | Nov 2012 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Paradise Dance Festival | Oct 2012 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Deborah Szekely | 15 pts | (3 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Mary Ann Nunez | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Tatiana Mollmann | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Debbie Tuttle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Maria Torres | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Michelle Kinkaid | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Laura Thompson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Deanna Mollmann | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Jeannie Tucker | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Gina Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 125 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 125 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 6tháng | Tháng 5 1994 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 20.69% | 6 |
| Vị trí | 86.21% | 25 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.61x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Champions | ||
| Điểm | 39 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 11 2002 - Tháng 12 2007 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Invitational | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2005 - Tháng 2 2005 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.67% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 1999 - Tháng 5 1999 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 66 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 5 1994 - Tháng 4 2002 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 87.50% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Michael Kiehm được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Michael Kiehm được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 39 tổng điểm
| L | Palm Springs, CA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2007 Partner: Jennifer Deluca | 5 | 2 |
| L | Monterey, CA - January 2005 Partner: Stephanie Batista | 3 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2005 Partner: Deborah Szekely | 5 | 2 |
| L | San Diego, CA - January 2004 Partner: Deborah Szekely | 1 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 2004 Partner: Mary Ann Nunez | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - January 2004 Partner: Mary Ann Nunez | 2 | 6 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 Partner: Tatiana Mollmann | 1 | 10 |
| TỔNG: | 39 | ||
Invitational: 3 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Brandi Tobias | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 Partner: Yvonne Wayne | 3 | 3 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012 Partner: Khrystyna Cusimano | 3 | 3 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 1999 Partner: Debbie Tuttle | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Professional: 66 tổng điểm
| L | Cape Cod, MA - April 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Deborah Szekely | 4 | 3 |
| L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Sarah Vann Drake | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - August 1999 Partner: Maria Torres | 1 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 Partner: Deanna Mollmann | 2 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 1999 Partner: Sarah Vann Drake | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA - July 1998 Partner: Lisa Fay | 3 | 0 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 1998 Partner: Lyndee Campbell | 2 | 0 |
| L | Chicago, IL - October 1997 Partner: Katie Berardino | 4 | 3 |
| L | San Diego, CA - May 1997 Partner: Michelle Kinkaid | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1997 Partner: Michelle Kinkaid | 2 | 0 |
| L | Long Beach, CA - October 1996 Partner: Laura Thompson | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 1996 Partner: Jeannie Tucker | 2 | 6 |
| L | Fresno, CA - May 1995 Partner: Gina Brown | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - May 1994 Partner: Debbie Ramsey Boz | 2 | 6 |
| TỔNG: | 66 | ||
Michael Kiehm
United States🇬🇧