Phil Trau [875]

Chi tiết
Tên: Phil
Họ: Trau
Tên khai sinh: Trau
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Phil Trau
WSDC-ID: 875
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.91
11 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1998
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
1996
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1992
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19921.5
🥉AdvancedFreZno Dance ClassicMay 19941
🥇PROSpring FlingMay 1998
🥇MastersJ&J O'RamaJun 19970
🥉PROSpring FlingMay 1997
🥉PROSpring FlingMay 1996
🥈PROSwing JamApr 1996
FinalPROCapital Swing Dance ConventionFeb 1996
🥇PROSwing JamApr 1994
🥇PROUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 1992
Đối tác tốt nhất
1.Bess Rodriguez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Michelle Kinkaid10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Dawn Blorstad10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Carmen Garcia10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Julie Prodhomme6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Lisa Joe6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Terri Horiuchi4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Beverly Durand4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Laura Thompson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Rosalie Dressler0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 75
Điểm Leader 100.00% 75
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 5 1992 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 50.00% 6
Vị trí 91.67% 11
Chung kết 1.09x 12
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 1992 - Tháng 5 1994
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 1997 - Tháng 6 1997
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 2.00x 2
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 5 1992 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 50.00% 4
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4
Phil Trau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Phil Trau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L
Fresno, CA - May 1994
34
L
Dallas, TX - September 1992
26
TỔNG:10
Masters: 10 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
10
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
110
TỔNG:10
Professional: 55 tổng điểm
L
San Diego, CA - May 1998
110
L
San Diego, CA - May 1997
34
L
San Diego, CA - May 1996
34
L
Alhambra, CA - April 1996
Partner: Lisa Joe
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1996
Partner:
Chung kết1
L
Alhambra, CA - April 1994
110
L
Burbank, CA - November 1992
Partner: Dawn Blorstad
110
L
San Diego, CA - May 1992
Partner: Carmen Garcia
110
TỔNG:55