Dawn Blorstad [96]
Chi tiết
| Tên: | Dawn |
|---|---|
| Họ: | Blorstad |
| Tên khai sinh: | Blorstad |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dawn Blorstad |
| WSDC-ID: | 96 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.10
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | ||||||||||||
| 1995 | ||||||||||||
| 1994 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1993 | ||||||||||||
| 1992 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Champions | Swing Fling | Jul 2010 | 4 |
| 4th | Champions | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2012 | 2 |
| 4th | All-Stars | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2006 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 1994 | 1.5 |
| 5th | Champions | Virginia State Open | Nov 2010 | 1 |
| 5th | Champions | Virginia State Open | Sep 2009 | 1 |
| 5th | PRO | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 2001 | |
| 🥈 | PRO | National New Year | Dec 1994 | |
| 🥈 | PRO | US Open Swing Dance Championships | Nov 1992 | |
| 🥇 | PRO | US Open Swing Dance Championships | Nov 1992 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Phil Trau | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Richard Kear | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Robert Royston | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Dale Rouggly | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Luis Crespo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Carlos Garcia | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Jordan Frisbee | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Michael Norris | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Jake Haning | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Dean Garrish | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 41 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 19năm 7tháng | Tháng 11 1992 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 10 |
| Chung kết | 1.11x | 10 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Champions | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2006 - Tháng 3 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 1994 - Tháng 5 1994 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 24 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 11 1992 - Tháng 4 2001 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.33x | 4 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Dawn Blorstad được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Dawn Blorstad được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 8 tổng điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Jordan Frisbee | 4 | 2 |
| F | Herndon, VA - November 2010 Partner: Jake Haning | 5 | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2010 Partner: Luis Crespo | 2 | 4 |
| F | Herndon, VA - September 2009 Partner: Dean Garrish | 5 | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| F | Reston, VA - March 2006 Partner: Carlos Garcia | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| F | Fresno, CA - May 1994 Partner: Richard Kear | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Professional: 24 tổng điểm
| F | Cape Cod, MA - April 2001 Partner: Michael Norris | 5 | 2 |
| F | Dallas, TX - December 1994 Partner: Robert Royston | 2 | 6 |
| F | Burbank, CA - November 1992 Partner: Dale Rouggly | 2 | 6 |
| F | Burbank, CA - November 1992 Partner: Phil Trau | 1 | 10 |
| TỔNG: | 24 | ||
Dawn Blorstad