Cintia Fiaschi [8788]
Chi tiết
| Tên: | Cintia |
|---|---|
| Họ: | Fiaschi |
| Tên khai sinh: | Fiaschi |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cintia Fiaschi |
| WSDC-ID: | 8788 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.35
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 3 | 2 | ||||||||
| 2012 | 4 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2017 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | SinCity Swing | Jul 2014 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | SwingDiego | May 2013 | 1.875 |
| 🥇 | Advanced | The Brazilian Open Championships | Mar 2016 | 1.25 |
| 4th | Advanced | The After Party | Dec 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | Sea to Sky Seattle | Nov 2013 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Tampa Bay Classic | Nov 2012 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Sunny Side Dance Camp | Sep 2013 | 0.75 |
| Final | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2018 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Myat Nyunt | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Tien Khieu | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Thomas Carter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Matthew Boehm | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Tiago Ferreira | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Andrew Sunada | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Forrest Hanson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Matthew Leszczenski | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Jonathan Uy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Christopher Wrigley | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 87 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 87 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 20.00% | 4 |
| Vị trí | 65.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.33x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2018 - Tháng 7 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Cintia Fiaschi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Cintia Fiaschi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 Partner: Myat Nyunt | 1 | 15 |
| F | Fortaleza, Brazil - March 2016 Partner: Tiago Ferreira | 1 | 5 |
| F | San Diego, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - July 2014 Partner: Thomas Carter | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine, CA, - December 2013 Partner: Andrew Sunada | 4 | 4 |
| F | Los Angeles, CA, United States - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2013 Partner: Scott Mehlberg | 4 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2013 Partner: Forrest Hanson | 4 | 4 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013 Partner: Matthew Leszczenski | 2 | 4 |
| F | Crimea, Ukraine - September 2013 Partner: Adam Balasy | 3 | 3 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | San Diego, CA - May 2013 Partner: Tien Khieu | 1 | 15 |
| F | Chico, CA - December 2012 Partner: Pete Elliott | 5 | 2 |
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2012 Partner: Jonathan Uy | 4 | 4 |
| F | Newton, MA - November 2012 Partner: Christopher Wrigley | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 Partner: Matthew Boehm | 2 | 8 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Cintia Fiaschi
France🇬🇧