Nick Hughes [8835]

Chi tiết
Tên: Nick
Họ: Hughes
Tên khai sinh: Hughes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Nick Hughes
WSDC-ID: 8835
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Novice Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Advanced Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.97
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
1
 
 
 
1
 
1
2024
1
 
2
 
 
 
 
1
 
3
 
2
2023
1
 
 
 
 
 
1
 
1
2
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
2
1
1
 
1
 
 
2012
 
1
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedParadise Dance FestivalOct 20252.5
🥉AdvancedSwingtacularAug 20242.5
🥉AdvancedDesert City SwingSep 20232.5
🥈AdvancedSwingCouver 2020 - The 10th EpisodeJan 20242
4thAdvancedWild Wild WestieJul 20232
🥇IntermediateSOswingMay 20141.25
🥇IntermediateColorado Country ClassicJun 20131.25
🥈AdvancedArizona Dance ClassicAug 20251
🥈AdvancedSan Diego Dance FestivalMar 20241
🥇NoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 20120.9375
Đối tác tốt nhất
1.Jessi Rohr15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Talisa Tam10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kristen Ott10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Mackenzie Keister10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Chelsea Palmer10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Kelly Robinson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Mackenzie Herman -Olson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Christine Pitawanich8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Marlynn Lane4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Taylor Linahan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 119
Điểm Leader 100.00% 119
Điểm 3 năm gần nhất 68
Khoảng thời gian 13năm 10tháng Tháng 12 2011 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 13.33% 4
Vị trí 50.00% 15
Chung kết 1.00x 30
Events 1.36x 30
Sự kiện độc đáo 22

Advanced

Điểm 113.33% 68
Điểm Leader 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 68
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 1 2023 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 5.56% 1
Vị trí 50.00% 9
Chung kết 1.00x 18
Events 1.20x 18
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2012 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 12 2011 - Tháng 2 2012
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Nick Hughes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Nick Hughes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 68 trên tổng số 60 điểm
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2025
Partner: Talisa Tam
110
L
Phoenix, AZ - August 2025
Partner: Marlynn Lane
24
L
Los Angels, California, USA - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2025
Partner: Rachel Hayes
52
L
Irvine, CA, - December 2024
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - December 2024
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2024
Partner:
Chung kết1
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2024
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - August 2024
Partner: Kristen Ott
310
L
San Diego, CA - March 2024
24
L
Lancaster, CA, United States - March 2024
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR, United States - January 2024
28
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2023
33
L
San Francisco, CA - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2023
310
L
Dallas, TX, United States - July 2023
48
L
Monterey, CA - January 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:68
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Ashland, OR, United States - May 2014
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2014
Partner: Hayley Minkin
44
L
San Francisco, CA - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - August 2013
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2013
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - June 2013
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013
44
L
San Francisco, CA - October 2012
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2012
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:34
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2012
Partner: Jessi Rohr
115
L
Chico, CA - December 2011
Partner: Natalie Lowry
52
TỔNG:17