Robin McBride [886]

Chi tiết
Tên: Robin
Họ: McBride
Tên khai sinh: McBride
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Robin McBride
WSDC-ID: 886
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 2tháng Tháng 7 1995 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 1996 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1995 - Tháng 7 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 7 2000 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Robin McBride được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Robin McBride được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Dallas, TX - September 2011
Partner: Austin Murrey
51
TỔNG:1
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - September 1998
Chung kết1
F
Houston, TX - May 1998
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 1996
Partner: Steve Giles
110
TỔNG:12
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ - July 1995
Partner: Steven Frank
26
TỔNG:6
Professional: 9 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2002
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2001
Partner: John Lindo
52
F
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Gary Jobst
26
TỔNG:9