Robin McBride [886]
Chi tiết
| Tên: | Robin |
|---|---|
| Họ: | McBride |
| Tên khai sinh: | McBride |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Robin McBride |
| WSDC-ID: | 886 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | 1 | |||||||||||
| 1995 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Rising Star - Dallas | May 1996 | 2.5 |
| 5th | All-Stars | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 1995 | 0.375 |
| Final | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1998 | 0.25 |
| Final | Advanced | Americas Classic | May 1998 | 0.25 |
| Final | PRO | Americas Classic | May 2002 | |
| 5th | PRO | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2001 | |
| 🥈 | PRO | Summer Dance Festival | Jul 2000 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Steve Giles | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Steven Frank | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Gary Jobst | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | John Lindo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Austin Murrey | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 28 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 16năm 2tháng | Tháng 7 1995 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 9 1998 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 37.50% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1995 - Tháng 7 1995 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 5 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Robin McBride được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Robin McBride được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| F | Dallas, TX - September 2011 Partner: Austin Murrey | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| F | Dallas, TX - September 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - May 1996 Partner: Steve Giles | 1 | 10 |
| TỔNG: | 12 | ||
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1995 Partner: Steven Frank | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Professional: 9 tổng điểm
| F | Houston, TX - May 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2001 Partner: John Lindo | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - July 2000 Partner: Gary Jobst | 2 | 6 |
| TỔNG: | 9 | ||
Robin McBride