Steve Giles [332]
Chi tiết
Tên: | Steve |
---|---|
Họ: | Giles |
Tên khai sinh: | Giles |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 332 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 50 | |
Điểm Leader | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 22năm | Tháng 9 1993 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 5.26% | 1 |
Vị trí | 73.68% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 19 |
Events | 1.73x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Invitational | ||
Điểm | 7 | |
Điểm Leader | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 7 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 61.67% | 37 |
Điểm Leader | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 16năm 8tháng | Tháng 9 1993 - Tháng 5 2010 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 81.82% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.83x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Masters | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Leader | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2014 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Leader | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 5 2003 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Steve Giles được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Steve Giles được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Invitational: 7 tổng điểm
L | Ft. Lauderdale, FL - July 2015 Partner: Stephanie Risser | 5 | 1 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2004 Partner: Michaela Giles | 5 | 2 |
L | Nashville, TN - October 2003 Partner: Katie Berardino | 3 | 4 |
TỔNG: | 7 |
Advanced: 37 trên tổng số 60 điểm
L | Dallas, TX - May 2010 Partner: Michaela Giles | 3 | 3 |
L | Denver, CO - August 2002 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - May 2002 Partner: Maren Oslac | 4 | 3 |
L | Dallas, TX - September 2001 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - May 2001 Partner: Mylie Alrich | 3 | 4 |
L | Dallas, TX - September 1997 Partner: Deborah Szekely | 4 | 3 |
L | Dallas, TX - September 1996 Partner: Ginger Pickerel | 3 | 4 |
L | Dallas, TX - May 1996 Partner: Robin McBride | 1 | 10 |
L | Dallas, TX - December 1995 Partner: Michelle Boudreux | 3 | 4 |
L | Dallas, TX - September 1995 Partner: Amy Walters | 5 | 2 |
L | Dallas, TX - September 1993 Partner: Melanie Dawson | 5 | 2 |
TỔNG: | 37 |
Masters: 3 tổng điểm
L | Dallas, TX - September 2015 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, Texas - December 2014 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, TX - September 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 3 |
Professional: 3 tổng điểm
L | Houston, TX - May 2003 Partner: Jill Popovich | 4 | 3 |
L | Denver, CO - August 2001 Partner: Sharlot Bott | 5 | 0 |
TỔNG: | 3 |