Steve Giles [332]

Chi tiết
Tên: Steve
Họ: Giles
Tên khai sinh: Giles
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Steve Giles
WSDC-ID: 332
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.63
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
1994
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedRising Star - DallasMay 19962.5
🥉AdvancedAmericas ClassicMay 20011
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19961
🥉AdvancedNational New YearDec 19951
🥉AdvancedDFW Pro Am JamMay 20100.75
4thAdvancedAmericas ClassicMay 20020.75
4thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19970.75
5thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19950.5
5thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19930.5
FinalAdvancedSwingtime in the RockiesAug 20020.25
Đối tác tốt nhất
1.Robin McBride10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Michaela Giles5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
3.Katie Berardino4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Mylie Alrich4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Ginger Pickerel4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Michelle Boudreux4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Maren Oslac3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Deborah Szekely3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Jill Popovich3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Amy Walters2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 22năm Tháng 9 1993 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 5.26% 1
Vị trí 73.68% 14
Chung kết 1.00x 19
Events 1.73x 19
Sự kiện độc đáo 11

Invitational

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 9tháng Tháng 10 2003 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 61.67% 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 8tháng Tháng 9 1993 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Masters

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2014 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 8 2001 - Tháng 5 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Steve Giles được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Steve Giles được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Invitational: 7 tổng điểm
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2015
51
L
Washington DC, USA - July 2004
52
L
Nashville, TN - October 2003
34
TỔNG:7
Advanced: 37 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, TX - May 2010
33
L
Denver, CO - August 2002
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2002
Partner: Maren Oslac
43
L
Dallas, TX - September 2001
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2001
Partner: Mylie Alrich
34
L
Dallas, TX - September 1997
43
L
Dallas, TX - September 1996
34
L
Dallas, TX - May 1996
Partner: Robin McBride
110
L
Dallas, TX - December 1995
34
L
Dallas, TX - September 1995
Partner: Amy Walters
52
L
Dallas, TX - September 1993
52
TỔNG:37
Masters: 3 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2015
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, Texas - December 2014
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Professional: 3 tổng điểm
L
Houston, TX - May 2003
Partner: Jill Popovich
43
L
Denver, CO - August 2001
Partner: Sharlot Bott
50
TỔNG:3