Jerome Cabot [8861]
Chi tiết
| Tên: | Jerome |
|---|---|
| Họ: | Cabot |
| Tên khai sinh: | Cabot |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jerome Cabot |
| WSDC-ID: | 8861 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.00
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | West In Lyon | Mar 2025 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | UK & European WCS Championships | Apr 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Camp | Jan 2012 | 0.9375 |
| 5th | Intermediate | Westie's Angels | Nov 2024 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Westie Pink City | Nov 2018 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Italian Open | Oct 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | French Open West Coast Swing | May 2013 | 0.125 |
| Final | Intermediate | SwingDiego | May 2013 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chloe Ourties | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Terra Deva | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Laura Conforti-Roussel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Karine Garin Zivanovic | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Léane Sourdeau | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Albina Kravchenko | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 2tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 11tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jerome Cabot được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Jerome Cabot được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Lyon, Rhône, France - March 2025 Partner: Chloe Ourties | 1 | 15 |
| L | LYON, France - November 2024 Partner: Karine Garin Zivanovic | 5 | 2 |
| L | Toulouse, France - November 2018 Partner: Léane Sourdeau | 5 | 2 |
| L | Milan, Italy - October 2015 Partner: Albina Kravchenko | 5 | 2 |
| L | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | London, England - April 2013 Partner: Laura Conforti-Roussel | 1 | 10 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Terra Deva | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Jerome Cabot