Albina Kravchenko [9065]
Chi tiết
| Tên: | Albina |
|---|---|
| Họ: | Kravchenko |
| Tên khai sinh: | Kravchenko |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Albina Kravchenko |
| WSDC-ID: | 9065 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.85
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2013 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | KIWI Fest | May 2016 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Italian Open | Oct 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Nov 2014 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | KIWI Fest | Apr 2014 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Sea Sun and Swing | Aug 2014 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | West In Lyon | Mar 2014 | 0.5 |
| Final | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Nov 2015 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Hungarian Open | May 2014 | 0.25 |
| Final | Intermediate | French Open West Coast Swing | May 2015 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Franck Nativel-Fontaine | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Jerome Cabot | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jordan George | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | László Tárkányi | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Achile Dinga | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Mathieu Compagnon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Steven Van Nguyen | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Ariel Chernyy | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Aleg Shakhrai | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 50 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Albina Kravchenko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Albina Kravchenko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Steven Van Nguyen | 3 | 3 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Milan, Italy - October 2015 Partner: Jerome Cabot | 5 | 6 |
| F | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Aleg Shakhrai | 5 | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 Partner: Jordan George | 3 | 6 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 Partner: Achile Dinga | 4 | 4 |
| F | Budapest, Hungary - May 2014 Partner: Ariel Chernyy | 5 | 2 |
| F | Kiev, Ukraine - April 2014 Partner: László Tárkányi | 1 | 5 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Mathieu Compagnon | 4 | 4 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 Partner: Franck Nativel-Fontaine | 1 | 15 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Albina Kravchenko