Doug Groom [8883]
Chi tiết
| Tên: | Doug |
|---|---|
| Họ: | Groom |
| Tên khai sinh: | Groom |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Doug Groom |
| WSDC-ID: | 8883 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.90
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2015 | 1.875 |
| 🥈 | Intermediate | SwingDiego | May 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Novice | Boogie by the Bay | Oct 2013 | 0.9375 |
| 4th | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2014 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2013 | 0.5 |
| Final | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2014 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Monterey Swingfest (Cancelled due to Covid-19) | Jan 2014 | 0.125 |
| Final | Novice | South Bay CW Dance Festival | Sep 2012 | 0.0625 |
| Final | Novice | FreZno Dance Classic | May 2012 | 0.0625 |
| Final | Novice | Monterey Swingfest (Cancelled due to Covid-19) | Jan 2012 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sheena Pakanati | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Katie Vannetti | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Jennina Farm | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Marlynn Lane | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Brandi Caro | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Doug Groom được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Doug Groom được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | San Diego, CA - May 2017 Partner: Jennina Farm | 2 | 12 |
| L | San Francisco, CA - October 2015 Partner: Sheena Pakanati | 1 | 15 |
| L | Fresno, CA - May 2014 Partner: Brandi Caro | 4 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2013 Partner: Katie Vannetti | 1 | 15 |
| L | Fresno, CA - May 2013 Partner: Marlynn Lane | 2 | 8 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Doug Groom