Caitlin Kinsella [8921]
Chi tiết
| Tên: | Caitlin |
|---|---|
| Họ: | Kinsella |
| Tên khai sinh: | Kinsella |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Caitlin Kinsella |
| WSDC-ID: | 8921 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | World Swing Masters | Aug 2012 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Detonation Dance | Apr 2013 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2013 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Best of the Best WCS | Jan 2012 | 0.15625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Clavilier | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Elliot Wong | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Andy Fernandes | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Markus Mast | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 25 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 6.67% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2013 - Tháng 8 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 4 2013 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Caitlin Kinsella được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Caitlin Kinsella được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| F | Blackpool, UK - August 2013 Partner: Markus Mast | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2013 Partner: Elliot Wong | 2 | 8 |
| F | Blackpool, UK - August 2012 Partner: David Clavilier | 1 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2012 Partner: Andy Fernandes | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Caitlin Kinsella