Andy Fernandes [8920]

Chi tiết
Tên: Andy
Họ: Fernandes
Tên khai sinh: Fernandes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Andy Fernandes
WSDC-ID: 8920
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 71
Điểm Leader 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 42
Khoảng thời gian 13năm 4tháng Tháng 1 2012 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 36.84% 7
Vị trí 63.16% 12
Chung kết 1.19x 19
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 26
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 6 2014 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 7 2012 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 9 2023 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Andy Fernandes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Andy Fernandes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025
Partner: David Phan
110
L
Gosford, NSW, Australia - January 2025
Partner: Fiona Raphael
16
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2024
16
L
Sydney, NSW, Australia - September 2024
Chung kết1
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024
Partner: Pamela Yeh
52
L
Sydney, NSW, Australia - September 2023
Partner: Tracey Neate
51
L
Hunter Valley, Australia - March 2019
Partner: Bianca Davis
51
L
Sydney, Australia - June 2018
Partner: Monique Lill
42
L
Sydney, Australia - June 2016
Chung kết1
L
Sydney, Australia - June 2014
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner: Cara Kwan
115
L
Gold Coast, Australia - December 2013
Chung kết1
L
Sydney, Australia - June 2013
Chung kết1
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Chung kết1
L
Sydney, Australia - July 2012
Chung kết1
TỔNG:19
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Sydney, NSW, Australia - January 2012
15
TỔNG:5
Sophisticated: 16 tổng điểm
L
Gosford, NSW, Australia - January 2025
Partner: Bianca Davis
16
L
Sydney, NSW, Australia - September 2024
Partner: Lidia Lucic
44
L
Sydney, NSW, Australia - September 2023
Partner: Rachel Stuart
16
TỔNG:16