Andy Fernandes [8920]

Chi tiết
Tên: Andy
Họ: Fernandes
Tên khai sinh: Fernandes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Andy Fernandes
WSDC-ID: 8920
Các hạng mục được phép: INT,ADV,NOV
Các hạng mục được phép (Leader): INT,ADV
Các hạng mục được phép (Follower): NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.33
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
2
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingsationMay 20251.25
🥇NoviceSwingsationMay 20140.9375
🥇IntermediateThe Australian Classic West Coast Swing Dance Championships (Trial Event)Jan 20250.75
🥇IntermediateSimply Adelaide West Coast Swing 2023Nov 20240.75
🥇SophisticatedThe Australian Classic West Coast Swing Dance Championships (Trial Event)Jan 20250.375
🥇SophisticatedBest of the Best WCSSep 20230.375
4thSophisticatedBest of the Best WCSSep 20240.25
5thIntermediateSwingsationMay 20240.25
4thIntermediateNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20180.25
🥇NewcomerBest of the Best WCSJan 20120.15625
Đối tác tốt nhất
1.Cara Kwan15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.David Phan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Bianca Davis7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
4.Fiona Raphael6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Alessandra Oliva6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Rachel Stuart6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Caitlin Kinsella5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Lidia Lucic4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Pamela Yeh2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Monique Lill2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 72
Điểm Leader 100.00% 72
Điểm 3 năm gần nhất 43
Khoảng thời gian 13năm 8tháng Tháng 1 2012 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 35.00% 7
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.18x 20
Events 2.13x 17
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 26
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 6 2014 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 7 2012 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 17
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2023 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2
Andy Fernandes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Andy Fernandes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025
Partner: David Phan
110
L
Gosford, NSW, Australia - January 2025
Partner: Fiona Raphael
16
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2024
16
L
Sydney, NSW, Australia - September 2024
Chung kết1
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024
Partner: Pamela Yeh
52
L
Sydney, NSW, Australia - September 2023
Partner: Tracey Neate
51
L
Hunter Valley, Australia - March 2019
Partner: Bianca Davis
51
L
Sydney, Australia - June 2018
Partner: Monique Lill
42
L
Sydney, Australia - June 2016
Chung kết1
L
Sydney, Australia - June 2014
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner: Cara Kwan
115
L
Gold Coast, Australia - December 2013
Chung kết1
L
Sydney, Australia - June 2013
Chung kết1
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Chung kết1
L
Sydney, Australia - July 2012
Chung kết1
TỔNG:19
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Sydney, NSW, Australia - January 2012
15
TỔNG:5
Sophisticated: 17 tổng điểm
L
Sydney, NSW, Australia - September 2025
Chung kết1
L
Gosford, NSW, Australia - January 2025
Partner: Bianca Davis
16
L
Sydney, NSW, Australia - September 2024
Partner: Lidia Lucic
44
L
Sydney, NSW, Australia - September 2023
Partner: Rachel Stuart
16
TỔNG:17