Vladimir Leonov [8945]
Chi tiết
| Tên: | Vladimir |
|---|---|
| Họ: | Leonov |
| Tên khai sinh: | Leonov |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Vladimir Leonov |
| WSDC-ID: | 8945 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Russia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.58
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 11 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Americano Dance Camp | Jul 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Russian Open WCS Championships | Mar 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2014 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2024 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swing Open Kazan | Jun 2017 | 1 |
| 4th | Advanced | The After Party “TAP” | Dec 2016 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2016 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Svetlana Moskaleva | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Alla Mosyakina | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 3. | Nataliya Kane | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Ksenia Kostukova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Natalia Tumaeva | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Ekaterina Gorianaya | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Tatiana Kiseleva | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Maria Slivenko | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Tatiana Belenkova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Irina Popovichenko | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 151 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 151 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 44 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 11tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 12 2024 |
| Chiến thắng | 30.30% | 10 |
| Vị trí | 84.85% | 28 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 2.36x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 10 2021 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 88.33% | 53 |
| Điểm Leader | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 35.71% | 5 |
| Vị trí | 92.86% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 9 2012 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 41 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 41 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 2 2023 - Tháng 12 2024 |
| Chiến thắng | 60.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Vladimir Leonov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Vladimir Leonov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| L | St.Petersburg, Russia - July 2024 Partner: Yevgeniya Karachentsova | 2 | 2 |
| L | Moscow, Russia - December 2022 Partner: Irina Popovichenko | 3 | 1 |
| L | Moscow, Russia - October 2021 Partner: Ilmira Galieva | 3 | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
| L | Moscow, Russia - January 2019 Partner: Oksana Aleksandrovich | 3 | 3 |
| L | Moscow, Russia - November 2018 Partner: Alla Mosyakina | 1 | 6 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2018 Partner: Irina Popovichenko | 1 | 6 |
| L | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Ilmira Galieva | 1 | 5 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Alesya Kovaleva | 3 | 3 |
| L | St. Burlatskaya, Russia - July 2017 Partner: Alla Mosyakina | 1 | 5 |
| L | Kazan, Russia - June 2017 Partner: Maria Slivenko | 2 | 4 |
| L | Moscow, Russia - April 2017 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 3 | 3 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - January 2017 Partner: Alesya Kovaleva | 5 | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2016 Partner: Marylou Starr | 4 | 4 |
| L | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Maria Slivenko | 2 | 4 |
| L | Moscow, Russia - March 2015 Partner: Olga Usmanova | 1 | 5 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2015 Partner: Katia Avlasevich | 3 | 3 |
| TỔNG: | 53 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Moscow, Russia - November 2014 Partner: Nataliya Kane | 1 | 10 |
| L | Torrevieja, Spain - September 2014 Partner: Ekaterina Wolff | 4 | 4 |
| L | Moscow, Russia - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2014 Partner: Tatiana Zavyalova | 3 | 3 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Laura Conforti-Roussel | 4 | 4 |
| L | Moscow, Russia - November 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - March 2013 Partner: Tatiana Belenkova | 2 | 8 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Crimea, Ukraine - September 2012 Partner: Ksenia Kostukova | 1 | 10 |
| L | PARIS, France - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - March 2012 Partner: Natalia Tumaeva | 3 | 10 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Sophisticated: 41 tổng điểm
| L | Moscow, Russia - December 2024 Partner: Svetlana Moskaleva | 2 | 8 |
| L | St. Burlatskaya, Russia - July 2024 Partner: Svetlana Moskaleva | 1 | 10 |
| L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024 Partner: Ekaterina Gorianaya | 1 | 10 |
| L | St. Burlatskaya, Russia - July 2023 Partner: Tat'yana Lopatnikova | 3 | 3 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2023 Partner: Tatiana Kiseleva | 1 | 10 |
| TỔNG: | 41 | ||
Vladimir Leonov
Russia🇬🇧