Alla Mosyakina [9645]

Chi tiết
Tên: Alla
Họ: Mosyakina
Tên khai sinh: Mosyakina
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alla Mosyakina
WSDC-ID: 9645
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.37
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2017
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
1
 
2016
1
1
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2015
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
2014
1
 
1
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMoscow Westie Dance FestNov 20181.5
🥇AdvancedUkrainian OpenSep 20181.5
🥇AdvancedAmericano Dance CampJul 20171.25
🥈AdvancedKIWI FestMay 20191
🥈AdvancedMoscow Westie Dance FestNov 20171
🥈IntermediateRussian Open WCS ChampionshipsApr 20171
🥉IntermediateSwing & SnowFeb 20160.75
🥈NoviceSunny Side Dance CampSep 20140.75
🥉NoviceRussian Open WCS ChampionshipsMar 20140.625
4thIntermediateMoscow Westie Dance FestNov 20160.5
Đối tác tốt nhất
1.Aleksey Vorotnikov12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Vladimir Leonov11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
3.Sergey Smirnov10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Sergey Bychkov8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Damian Gruszczynski6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Pavel Katunin6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
7.Sergey Khakhlev6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Clement Turpain4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Aleksandr Rozhkov4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Ivan Brykalov4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 91
Điểm Follower 100.00% 91
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 11năm 11tháng Tháng 10 2012 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 11.11% 3
Vị trí 59.26% 16
Chung kết 1.00x 27
Events 1.93x 27
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 46.67% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 7 2017 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 1 2015 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 3 2013 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 10 2012 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Alla Mosyakina được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Alla Mosyakina được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
F
Moscow, Central Federal District, Russia - September 2024
31
F
St. Petersburg, Russia - February 2020
Partner:
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2019
24
F
Moscow, Russia - November 2018
16
F
Kiev, Ukraine - September 2018
16
F
St. Petersburg, Russia - February 2018
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2017
Partner: Pavel Katunin
24
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2017
15
TỔNG:28
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F
Moscow, Russia - April 2017
28
F
St. Petersburg, Russia - February 2017
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2016
44
F
Torrevieja, Spain - September 2016
Partner: Pavel Katunin
42
F
Moscow, Russia - March 2016
Partner: Ivan Brykalov
44
F
St. Petersburg, Russia - February 2016
36
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2015
Partner:
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2015
52
F
Budapest, Hungary - May 2015
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - January 2015
24
TỔNG:34
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F
Torrevieja, Spain - September 2014
212
F
Sweden - May 2014
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2014
310
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2014
Partner:
Chung kết1
F
Lyon, France - October 2013
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26
Newcomer: 3 tổng điểm
F
Moscow, Russia - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Lyon, France - October 2012
42
TỔNG:3