Angelique Pernotte [9005]
Chi tiết
| Tên: | Angelique |
|---|---|
| Họ: | Pernotte |
| Tên khai sinh: | Pernotte |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Angelique Pernotte |
| WSDC-ID: | 9005 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.85
39 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Global Grand Prix - West Coast Swing | Dec 2024 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2020 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2022 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Rolling Swing | Sep 2021 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | West In Lyon | Mar 2018 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Nordic WCS Championships | Apr 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | West In Lyon | Mar 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Italian Open | Oct 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | West In Lyon | Mar 2016 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | The German Open WCS Championships | Aug 2025 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alexandre Peducasse | 17 pts | (3 events) | Avg: 5.67 pts/event |
| 2. | Mathieu Compagnon | 15 pts | (3 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Mickael Boissard | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Damien Favier | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 5. | Denis Belekian | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 6. | Zachary Skinner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Vivien Meublat | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Igor Pitangui | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Thomas Beranger | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Thomas Escaravage | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 189 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 189 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 29 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 5tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 28.21% | 11 |
| Vị trí | 84.62% | 33 |
| Chung kết | 1.00x | 39 |
| Events | 2.29x | 39 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 57.33% | 86 |
| Điểm Follower | 100.00% | 86 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 29 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 29.17% | 7 |
| Vị trí | 87.50% | 21 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 1.85x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Angelique Pernotte được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Angelique Pernotte được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 86 trên tổng số 150 điểm
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025 Partner: Joshua Schubert | 4 | 4 |
| F | Nimes, Gard, France - January 2025 Partner: John Carrez | 2 | 4 |
| F | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 Partner: Zachary Skinner | 1 | 10 |
| F | LYON, France - November 2024 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2024 | 4 | 2 |
| F | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Nimes, Gard, France - January 2024 Partner: Byron Brunerie | 2 | 2 |
| F | LYON, France - November 2022 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2022 Partner: Allan Thivoz | 1 | 3 |
| F | PARIS, France - May 2022 Partner: Mathieu Compagnon | 3 | 3 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2022 Partner: Jerome Fernandez | 4 | 2 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 Partner: Ludovic Pelegrin | 3 | 6 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Alexandre Peducasse | 1 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 Partner: Alexandre Peducasse | 2 | 8 |
| F | Toulouse, France - November 2019 Partner: Byron Brunerie | 1 | 3 |
| F | LYON, France - November 2019 Partner: Alexandre Peducasse | 1 | 3 |
| F | PARIS, France - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Singapore, Singapore - April 2019 Partner: Oliver Monroy | 3 | 3 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2019 Partner: Stanley Seguy | 4 | 2 |
| F | PARIS, France - May 2018 Partner: Arnaud Perga | 3 | 3 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2018 Partner: Damien Favier | 1 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Israel - July 2017 Partner: Gary Ulaner | 4 | 2 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 Partner: Damien Favier | 1 | 5 |
| TỔNG: | 86 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Denis Belekian | 1 | 10 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 Partner: Mathieu Compagnon | 2 | 8 |
| F | LYON, France - November 2016 Partner: Denis Belekian | 5 | 1 |
| F | Milan, Italy - October 2016 Partner: Vivien Meublat | 1 | 10 |
| F | London, England - April 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2016 Partner: Igor Pitangui | 1 | 10 |
| F | Milan, Italy - October 2015 Partner: Thibaut Ramirez | 3 | 6 |
| F | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Claudio De Caprio | 3 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Thomas Beranger | 3 | 10 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, France - October 2013 Partner: Mathieu Compagnon | 4 | 4 |
| F | PARIS, France - May 2013 Partner: Thomas Escaravage | 3 | 10 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | PARIS, France - May 2012 Partner: Mickael Boissard | 1 | 15 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Sebastien Ginesy | 3 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Angelique Pernotte