Angelique Pernotte [9005]
Chi tiết
Tên: | Angelique |
---|---|
Họ: | Pernotte |
Tên khai sinh: | Pernotte |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9005 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 185 | |
Điểm Follower | 100.00% | 185 |
Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
Khoảng thời gian | 12năm 10tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 28.95% | 11 |
Vị trí | 84.21% | 32 |
Chung kết | 1.00x | 38 |
Events | 2.38x | 38 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
Điểm | 54.67% | 82 |
Điểm Follower | 100.00% | 82 |
Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 30.43% | 7 |
Vị trí | 86.96% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 23 |
Events | 1.92x | 23 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Follower | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 3 2017 |
Chiến thắng | 37.50% | 3 |
Vị trí | 75.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 156.25% | 25 |
Điểm Follower | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Angelique Pernotte được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Angelique Pernotte được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 82 trên tổng số 150 điểm
F | Avignon, France - January 2025 Partner: John Carrez | 2 | 4 |
F | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 Partner: Zachary Skinner | 1 | 10 |
F | LYON, France - November 2024 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
F | LYON France, Rhones, France - September 2024 | 4 | 2 |
F | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
F | Avignon, France - January 2024 Partner: Byron Brunerie | 2 | 2 |
F | LYON, France - November 2022 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
F | LYON France, Rhones, France - September 2022 Partner: Allan Thivoz | 1 | 3 |
F | PARIS, France - May 2022 Partner: Mathieu Compagnon | 3 | 3 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2022 Partner: Jerome Fernandez | 4 | 2 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 Partner: Ludovic Pelegrin | 3 | 6 |
F | LYON France, Rhones, France - September 2021 Partner: Alexandre Peducasse | 1 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 Partner: Alexandre Peducasse | 2 | 8 |
F | Toulouse - November 2019 Partner: Byron Brunerie | 1 | 3 |
F | LYON, France - November 2019 Partner: Alexandre Peducasse | 1 | 3 |
F | PARIS, France - June 2019 | Chung kết | 1 |
F | Singapore, Singapore - April 2019 Partner: Oliver Monroy | 3 | 3 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2019 Partner: Stanley Seguy | 4 | 2 |
F | PARIS, France - May 2018 Partner: Arnaud Perga | 3 | 3 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2018 Partner: Damien Favier | 1 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
F | Israel - July 2017 Partner: Gary Ulaner | 4 | 2 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 Partner: Damien Favier | 1 | 5 |
TỔNG: | 82 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Denis Belekian | 1 | 10 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 Partner: Mathieu Compagnon | 2 | 8 |
F | LYON, France - November 2016 Partner: Denis Belekian | 5 | 1 |
F | Milan, Italy - October 2016 Partner: Vivien Meublat | 1 | 10 |
F | London, England - April 2016 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2016 Partner: Igor Pitangui | 1 | 10 |
F | Milan, Italy - October 2015 Partner: Thibaut Ramirez | 3 | 6 |
F | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Claudio De Caprio | 3 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Thomas Beranger | 3 | 10 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2014 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, France - October 2013 Partner: Mathieu Compagnon | 4 | 4 |
F | PARIS, France - May 2013 Partner: Thomas Escaravage | 3 | 10 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F | PARIS, France - May 2012 Partner: Mickael Boissard | 1 | 15 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Sebastien Ginesy | 3 | 10 |
TỔNG: | 25 |