Vivien Meublat [9398]
Chi tiết
Tên: | Vivien |
---|---|
Họ: | Meublat |
Tên khai sinh: | Meublat |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9398 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 203 | |
Điểm Leader | 100.00% | 203 |
Điểm 3 năm gần nhất | 82 | |
Khoảng thời gian | 12năm 10tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 23.08% | 9 |
Vị trí | 89.74% | 35 |
Chung kết | 1.03x | 39 |
Events | 1.58x | 38 |
Sự kiện độc đáo | 24 | |
All-Stars | ||
Điểm | 4.00% | 6 |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 1 2024 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 105.00% | 63 |
Điểm Leader | 100.00% | 63 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 10 2019 |
Chiến thắng | 14.29% | 2 |
Vị trí | 78.57% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.17x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Leader | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 10 2013 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 81 | |
Điểm Leader | 100.00% | 81 |
Điểm 3 năm gần nhất | 81 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 41.67% | 5 |
Vị trí | 100.00% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.20x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 10 |
Vivien Meublat được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Vivien Meublat được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
L | Avignon, France - January 2024 Partner: Fernanda Dubiel | 3 | 1 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2018 Partner: Benedikte Ostbo Sorensen | 2 | 2 |
L | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Karin Kakun | 1 | 3 |
TỔNG: | 6 |
Advanced: 63 trên tổng số 60 điểm
L | Milan, Italy - October 2019 Partner: Elena Kotelnikova | 2 | 8 |
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2018 | Chung kết | 1 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2017 Partner: Benedikte Ostbo Sorensen | 4 | 2 |
L | LYON, France - November 2017 Partner: Oceane Garcia | 2 | 8 |
L | Milan, Italy - October 2017 Partner: Charlotte Mennetrey | 4 | 2 |
L | La Grande Motte, Herault, France - July 2017 Partner: Fernanda Dubiel | 4 | 4 |
L | PARIS, France - May 2017 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 1 | 10 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 Partner: Benedikte Ostbo Sorensen | 2 | 8 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Alison Duchatel | 5 | 2 |
L | Zurich, Swintzerland - February 2017 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 Partner: Maina Vila Cobarsi | 4 | 4 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Ekaterina Wolff | 5 | 2 |
L | Milan, Italy - October 2016 Partner: Angelique Pernotte | 1 | 10 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 63 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L | London, UK - September 2015 Partner: Gaëlle Boissat | 5 | 2 |
L | London, England - April 2015 Partner: Aggie Town | 5 | 2 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Magali Boissard | 4 | 4 |
L | Kiev, Ukraine - April 2014 Partner: Elena Nazarova | 3 | 3 |
L | London, England - April 2014 Partner: Myriam Pinchard | 3 | 6 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Eszter Moricz | 3 | 6 |
L | Windsor, UK - November 2013 Partner: Sophie Harman | 2 | 8 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L | Lyon, France - October 2013 Partner: Delphine Asselineau | 1 | 15 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 | Chung kết | 1 |
L | La Grande Motte, Herault, France - August 2012 Partner: Ahlam Bouabdallah | 5 | 6 |
TỔNG: | 22 |
Sophisticated: 81 tổng điểm
L | Annecy - June 2025 Partner: Delphine Asselineau | 1 | 6 |
L | PARIS, France - June 2025 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 2 | 12 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2025 Partner: Ada Zeira | 5 | 2 |
L | Avignon, France - January 2025 Partner: Emmanuelle Bertrand | 3 | 6 |
L | Toulouse, France - November 2024 Partner: Cyndie Petit | 2 | 4 |
L | LYON, France - November 2024 Partner: Miranda Lam | 2 | 4 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2024 Partner: Agnès Palat | 1 | 10 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 Partner: Viktoriia Pavlenko | 1 | 10 |
L | Avignon, France - January 2024 Partner: Mathilde Verdier | 1 | 6 |
L | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Julie Meliot | 2 | 8 |
L | LYON, France - November 2023 Partner: Julie Meliot | 1 | 10 |
L | Milan, Italy - October 2023 Partner: Gabriella Lakó | 3 | 3 |
TỔNG: | 81 |