Andrew Shellard [9009]

Chi tiết
Tên: Andrew
Họ: Shellard
Tên khai sinh: Shellard
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Andrew Shellard
WSDC-ID: 9009
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced Sophisticated Masters
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.13
40 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
2018
 
 
2
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
2
1
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
2
 
3
 
 
 
1
 
 
2014
 
 
1
 
1
1
 
1
1
 
 
 
2013
 
 
1
1
1
1
 
2
3
 
 
 
2012
 
 
1
1
 
 
 
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsUK & European WCS ChampionshipsApr 20183
5thAll-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20183
🥇AdvancedCity of AngelsApr 20152.5
🥈All-StarsFrench Open West Coast SwingMay 20162
🥈AdvancedEaster SwingApr 20152
🥉All-StarsWest In LyonMar 20231.5
🥉All-StarsWest In LyonMar 20181.5
🥉AdvancedDesert City SwingSep 20141.5
🥇IntermediateHungarian OpenJun 20131.25
4thAll-StarsFrench Open West Coast SwingJun 20191
Đối tác tốt nhất
1.Allison Strong14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Marielle Sully12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Sally McCarthy10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Elena Kotelnikova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Karin Kakun6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Hannah Coda6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Andrea Schulewitch6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Laura Ciabarra6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Celine Fournier6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Estelle Bonnaire5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 125
Điểm Leader 100.00% 125
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 11năm 6tháng Tháng 3 2012 - Tháng 9 2023
Chiến thắng 7.50% 3
Vị trí 62.50% 25
Chung kết 1.00x 40
Events 1.60x 40
Sự kiện độc đáo 25

All-Stars

Điểm 19.33% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 5 2016 - Tháng 9 2023
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 3 2014 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 56.25% 9
Chung kết 1.00x 16
Events 1.14x 16
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 4 2013 - Tháng 9 2013
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2012 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Andrew Shellard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Andrew Shellard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 29 trên tổng số 150 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2023
Partner:
Chung kết1
L
Lyon, Rhône, France - March 2023
33
L
LYON, Rhone, France - September 2021
51
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019
51
L
PARIS, France - June 2019
42
L
London, England - April 2019
31
L
London, England - April 2018
Partner: Karin Kakun
16
L
Lyon, Rhône, France - March 2018
33
L
Reston, VA - March 2018
Partner: Hannah Coda
56
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2016
Partner:
51
L
PARIS, France - May 2016
24
TỔNG:29
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L
Lyon, Rhône, France - March 2016
Partner: Nataliya Kane
44
L
Zurich, Swintzerland - February 2016
Partner: Shani Harpak
51
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - January 2016
Partner:
Chung kết1
L
Milan, Italy - October 2015
Partner: Elsa Drai
52
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner:
Chung kết1
L
Redmond, Oregon - June 2015
Partner: April Wong
24
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2015
110
L
Seattle, WA, United States - April 2015
28
L
London, UK - January 2015
Partner: Sue Lambell
51
L
Phoenix, AZ - September 2014
36
L
Boston, MA, United States - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
PARIS, France - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Sweden - May 2014
42
L
Lyon, Rhône, France - March 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:45
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
London, UK - September 2013
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2013
44
L
San Jose, California, USA - September 2013
36
L
Boston, MA, United States - August 2013
36
L
La Grande Motte, Herault, France - August 2013
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Pest, Hungary - June 2013
110
L
PARIS, France - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
London, England - April 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Lyon, Rhône, France - March 2013
212
L
Lyon, France - October 2012
56
L
London, UK - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012
Partner:
Chung kết1
L
Lyon, Rhône, France - March 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21