Andrew Shellard [9009]
Chi tiết
Tên: | Andrew |
---|---|
Họ: | Shellard |
Tên khai sinh: | Shellard |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9009 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 125 | |
Điểm Leader | 100.00% | 125 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 11năm 6tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 7.50% | 3 |
Vị trí | 62.50% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 40 |
Events | 1.60x | 40 |
Sự kiện độc đáo | 25 | |
All-Stars | ||
Điểm | 19.33% | 29 |
Điểm Leader | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 90.91% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Leader | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2016 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 56.25% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.14x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 9 2013 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2012 - Tháng 3 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Andrew Shellard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Andrew Shellard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 29 trên tổng số 150 điểm
L | Phoenix, AZ - September 2023 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Maina Vila Cobarsi | 3 | 3 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2021 Partner: Alexandra Branco | 5 | 1 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 Partner: Melodie Paletta | 5 | 1 |
L | PARIS, France - June 2019 Partner: Estelle Bonnaire | 4 | 2 |
L | London, England - April 2019 Partner: Marine Guillard | 3 | 1 |
L | London, England - April 2018 Partner: Karin Kakun | 1 | 6 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2018 Partner: Estelle Bonnaire | 3 | 3 |
L | Reston, VA - March 2018 Partner: Hannah Coda | 5 | 6 |
L | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 | 5 | 1 |
L | PARIS, France - May 2016 Partner: Emeline Rochefeuille | 2 | 4 |
TỔNG: | 29 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L | Lyon, Rhône, France - March 2016 Partner: Nataliya Kane | 4 | 4 |
L | Zurich, Swintzerland - February 2016 Partner: Shani Harpak | 5 | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | Milan, Italy - October 2015 Partner: Elsa Drai | 5 | 2 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
L | Redmond, Oregon - June 2015 Partner: April Wong | 2 | 4 |
L | Anaheim, CA - June 2015 | Chung kết | 1 |
L | Los Angels, California, USA - April 2015 Partner: Sally McCarthy | 1 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - April 2015 Partner: Allison Strong | 2 | 8 |
L | London, UK - January 2015 Partner: Sue Lambell | 5 | 1 |
L | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Allison Strong | 3 | 6 |
L | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - June 2014 | Chung kết | 1 |
L | Sweden - May 2014 Partner: Olga Malafeevskaya | 4 | 2 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | London, UK - September 2013 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ - September 2013 Partner: Jaclyn Hellermann | 4 | 4 |
L | San Jose, CA, California, USA - September 2013 Partner: Andrea Schulewitch | 3 | 6 |
L | Boston, MA, United States - August 2013 Partner: Laura Ciabarra | 3 | 6 |
L | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - June 2013 Partner: Elena Kotelnikova | 1 | 10 |
L | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
L | London, England - April 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L | Lyon, Rhône, France - March 2013 Partner: Marielle Sully | 2 | 12 |
L | Lyon, France - October 2012 Partner: Celine Fournier | 5 | 6 |
L | London, UK - September 2012 | Chung kết | 1 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |