Allison Strong [9074]
Chi tiết
| Tên: | Allison |
|---|---|
| Họ: | Strong |
| Tên khai sinh: | Strong |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Allison Strong |
| WSDC-ID: | 9074 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.20
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Phoenix 4th of July | Jul 2015 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | BridgeTown Swing | Sep 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2015 | 2 |
| 🥉 | Advanced | SwingCouver | Jan 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Nov 2014 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2014 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Dec 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingCouver | Jan 2014 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2013 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Andrew Shellard | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Olivier Duplay | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Christopher Chung | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Henry Hwi | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Justin Yau | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Hrafnkell Palsson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Andrew Sunada | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Mike Anderson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | David Buchthal | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Jason Wayne | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 126 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 126 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 10.00% | 3 |
| Vị trí | 73.33% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 1.76x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Invitational | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2015 - Tháng 7 2015 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 12.67% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 12 2013 - Tháng 4 2015 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 90.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 136.67% | 41 |
| Điểm Follower | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Allison Strong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Allison Strong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 5 tổng điểm
| F | Portland, OR - July 2015 Partner: Jason Wayne | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Samir Zutshi | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Austin Kois | 4 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2015 Partner: Mike Carringer | 2 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - September 2015 Partner: Austin Kois | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2015 Partner: Thomas Carter | 1 | 5 |
| TỔNG: | 19 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2015 Partner: Andrew Shellard | 2 | 8 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2015 Partner: Richard Chung | 4 | 4 |
| F | Portland, OR, United States - January 2015 Partner: Hrafnkell Palsson | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2014 Partner: Andrew Sunada | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Andrew Shellard | 3 | 6 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 Partner: Nicolas Bourgeais | 3 | 3 |
| F | Redmond, Oregon - June 2014 Partner: David Dobyns | 4 | 2 |
| F | Denver, CO - February 2014 Partner: Cameron Martinez | 4 | 4 |
| F | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Gerald Cote | 1 | 5 |
| F | Irvine, CA, - December 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
| F | Burbank, CA - December 2013 Partner: Olivier Duplay | 2 | 12 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2013 Partner: Henry Hwi | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2013 Partner: Christopher Chung | 3 | 10 |
| F | Las Vegas, NV - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Redmond, Oregon - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2013 Partner: Robert Hackney | 5 | 2 |
| F | Oakland, CA - April 2013 Partner: Mike Anderson | 3 | 6 |
| TỔNG: | 41 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Portland, OR, United States - January 2013 Partner: Justin Yau | 4 | 8 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: David Buchthal | 5 | 6 |
| F | Portland, OR - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Allison Strong