Samantha Anderson [9054]
Chi tiết
| Tên: | Samantha |
|---|---|
| Họ: | Anderson |
| Tên khai sinh: | Anderson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Samantha Anderson |
| WSDC-ID: | 9054 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.41
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | City of Angels Swing Event | Apr 2016 | 1.875 |
| 4th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2016 | 1 |
| 🥉 | Advanced | San Diego Dance Festival | Apr 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | City of Angels Swing Event | Apr 2012 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | San Diego Dance Festival | Mar 2016 | 0.5 |
| 5th | Novice | Chico Dance Sensation | Dec 2012 | 0.375 |
| Final | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2017 | 0.25 |
| Final | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2017 | 0.25 |
| Final | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2016 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dante Quazzo | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Bryson Daich | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | David Guido | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Jeff Huang | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Lance Armstrong | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Kwilanzo Crawford | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Daniel Romero | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 58 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 41.18% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 4 2016 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 12 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Samantha Anderson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Samantha Anderson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - April 2017 Partner: Daniel Romero | 3 | 3 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Lance Armstrong | 4 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 10 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2016 Partner: Dante Quazzo | 1 | 15 |
| F | San Diego, CA - March 2016 Partner: Kwilanzo Crawford | 2 | 4 |
| F | Irvine, CA, - December 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2013 Partner: David Guido | 3 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Chico, CA - December 2012 Partner: Jeff Huang | 5 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Bryson Daich | 3 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Samantha Anderson