Alpha Vo [9075]

Chi tiết
Tên: Alpha
Họ: Vo
Tên khai sinh: Vo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alpha Vo
WSDC-ID: 9075
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.34
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
1
 
 
 
 
1
1
1
 
2016
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2
 
2015
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
1
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2013
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsSea To Sky - SeattleNov 20172.5
🥇All-StarsBridgeTown SwingSep 20172.5
🥇AdvancedSwingCouverJan 20172.5
🥇AdvancedBridgeTown SwingSep 20152.5
🥇AdvancedBridgeTown SwingSep 20142.5
🥈All-StarsSea To Sky - SeattleNov 20232
🥇IntermediateSeattle's Easter SwingApr 20141.25
🥇Intermediate5280 WestivalFeb 20141.25
5thAll-StarsBridgeTown SwingSep 20191
🥈All-StarsSOswing 2022May 20191
Đối tác tốt nhất
1.Jen Malcolm17 pts(3 events)Avg: 5.67 pts/event
2.Phoenix Grey12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Kellen Livingston12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Aggie Town10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Leigh Young10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Rachel Kumar10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Brittany de Vore10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Caitlin McCarthy8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Rebecca Savoca6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Hailee Vaughan Hargis5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 126
Điểm Leader 100.00% 126
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 11năm 7tháng Tháng 4 2012 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 24.14% 7
Vị trí 68.97% 20
Chung kết 1.00x 29
Events 2.90x 29
Sự kiện độc đáo 10

All-Stars

Điểm 13.33% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 9 2017 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 8 2014 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 25.00% 3
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 1 2013 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 4 2012 - Tháng 12 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Alpha Vo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Alpha Vo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
L
Seattle, WA, United States - November 2023
Partner: Selina Her
24
L
Vancouver, WA - September 2019
Partner: Jen Malcolm
52
L
Ashland, OR, United States - May 2019
Partner: Phoenix Grey
22
L
Portland, OR, United States - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2017
Partner: Jen Malcolm
15
L
San Francisco, CA - October 2017
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2017
15
TỔNG:20
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2017
44
L
Portland, OR, United States - January 2017
Partner: Aggie Town
110
L
Burbank, CA - November 2016
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2016
Partner: Tatyana Bills
52
L
Vancouver, WA - October 2016
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - March 2016
52
L
Portland, OR, United States - January 2016
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2015
Partner: Phoenix Grey
110
L
Seattle, WA, United States - April 2015
52
L
Portland, OR, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2014
Partner: Leigh Young
110
L
Palm Springs, CA - August 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:45
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2014
Partner: Jen Malcolm
110
L
Denver, CO - February 2014
Partner: Rachel Kumar
110
L
Portland, OR, United States - January 2014
52
L
Seattle, WA, United States - November 2013
28
L
Seattle, WA, United States - March 2013
36
L
Portland, OR, United States - January 2013
51
TỔNG:37
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Chico, CA - December 2012
310
L
Vancouver, WA - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - August 2012
212
L
Seattle, WA, United States - April 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24