Mike Hammons [9079]

Chi tiết
Tên: Mike
Họ: Hammons
Tên khai sinh: Hammons
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mike Hammons
WSDC-ID: 9079
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.64
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
1
 
 
1
1
 
1
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
1
1
1
1
 
1
 
 
1
2014
 
 
1
2
1
 
1
 
2
 
1
 
2013
1
 
1
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedWild Wild WestieJul 20162.5
🥈AdvancedUSA Grand NationalsMay 20152
🥉AdvancedAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20161.5
🥉AdvancedTampa Bay ClassicNov 20141.5
🥇AdvancedTulsa Spring SwingApr 20151.25
4thAdvancedUSA Grand NationalsMay 20161
4thAdvancedThe ChallengeDec 20151
🥈AdvancedWild Wild WestieJul 20151
🥉IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20140.75
🥉IntermediateThe Chicago ClassicMar 20140.75
Đối tác tốt nhất
1.Brooke Howard12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Amanda Gorman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kylie Criger10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Emma Cormie9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
5.Pamela Bennett8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Maria Rodriguez8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
7.Katherine Stover8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Leah Doxakis6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Becky Brower6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Renna Carver6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 116
Điểm Leader 100.00% 116
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 4 2012 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 12.00% 3
Vị trí 88.00% 22
Chung kết 1.00x 25
Events 2.08x 25
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 9 2014 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.00x 13
Events 1.63x 13
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 5 2013 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 187.50% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 9 2012 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Mike Hammons được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Mike Hammons được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, TX, United States - July 2016
Partner: Amanda Gorman
110
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
44
L
Tulsa, Ok, USA - April 2016
Partner: Jordan Sims
51
L
Austin, TX, USa - January 2016
Partner: Leah Doxakis
36
L
Dallas, Texas - December 2015
Partner: Emma Cormie
44
L
St. Louis, Mo, USA - September 2015
51
L
Dallas, TX, United States - July 2015
Partner: Liz Ravdin
24
L
Baton Rouge, LA - June 2015
51
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
28
L
Tulsa, Ok, USA - April 2015
15
L
Austin, TX, USa - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2014
Partner: Becky Brower
36
L
St. Louis, Mo, USA - September 2014
51
TỔNG:52
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Dallas, TX - September 2014
Partner: Renna Carver
36
L
Dallas, TX, United States - July 2014
44
L
Dallas, TX - May 2014
Partner: Emma Cormie
15
L
Tulsa, Ok, USA - April 2014
24
L
Austin, TX, USa - April 2014
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2014
Partner: Heejung Jung
36
L
Dallas, TX - September 2013
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - May 2013
33
TỔNG:30
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
L
Tulsa, Ok, USA - March 2013
28
L
Houston, TX - January 2013
Partner: Brooke Howard
212
L
Dallas, TX - September 2012
Partner: Kylie Criger
310
TỔNG:30
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
24
TỔNG:4