Katherine Stover [9568]
Chi tiết
| Tên: | Katherine |
|---|---|
| Họ: | Stover |
| Tên khai sinh: | Stover |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Katherine Stover |
| WSDC-ID: | 9568 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.82
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Midwest Westie Fest | Jun 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Apr 2014 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2017 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | The Challenge | Dec 2014 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Tulsa Spring Swing | Mar 2013 | 0.75 |
| 5th | Novice | Meet Me In St Louis | Sep 2012 | 0.375 |
| Final | Advanced | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2020 | 0.25 |
| Final | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2018 | 0.25 |
| Final | Advanced | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2018 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mike Hammons | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Ken Thongpiou | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jacob Greene | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Braden O'dell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Connor Rutledge | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Phillip Kukielski | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Patrick Plagens | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Alex Waller | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Don Law | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 65 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 52.94% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 12 2014 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Katherine Stover được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Katherine Stover được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| F | Austin, TX, USa - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2017 Partner: Patrick Plagens | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2015 Partner: Braden O'dell | 3 | 6 |
| TỔNG: | 14 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, Texas - December 2014 Partner: Connor Rutledge | 3 | 6 |
| F | Dallas, TX - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Overland Park, KS, United States - June 2014 Partner: Ken Thongpiou | 1 | 10 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2014 Partner: Don Law | 5 | 1 |
| F | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Jacob Greene | 1 | 10 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - April 2013 Partner: Alex Waller | 5 | 2 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2013 Partner: Mike Hammons | 2 | 12 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Phillip Kukielski | 5 | 6 |
| TỔNG: | 18 | ||
Katherine Stover