Pamela Bennett [7262]
Chi tiết
| Tên: | Pamela |
|---|---|
| Họ: | Bennett |
| Tên khai sinh: | Bennett |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Pamela Bennett |
| WSDC-ID: | 7262 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.93
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2014 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2015 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Tampa Bay Classic | Aug 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Trilogy | Sep 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2011 | 1.125 |
| 5th | All-Stars | Swing Trilogy | Sep 2016 | 1 |
| 4th | All-Stars | River City Swing | Sep 2016 | 1 |
| 4th | All-Stars | Tampa Bay Classic | Aug 2016 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2016 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brian Bennett | 14 pts | (3 events) | Avg: 4.67 pts/event |
| 2. | Christopher Wrigley | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Justin Ward | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Miguel Valle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Jeff Moscaritolo | 9 pts | (1 event) | Avg: 9.00 pts/event |
| 6. | Keith Little | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Mike Hammons | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Jon Elms | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Aaron Frier | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | John Meyer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 118 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 118 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 9tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 13.33% | 4 |
| Vị trí | 76.67% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 2.00x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 6.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 2016 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 68.75% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Pamela Bennett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Pamela Bennett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 9 trên tổng số 150 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - August 2018 Partner: Ryan Boz | 3 | 3 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 Partner: Ian O'Gorman | 5 | 2 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2016 Partner: Byron Bellew | 4 | 2 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - August 2016 Partner: Dustin Wheeler | 4 | 2 |
| TỔNG: | 9 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| F | Orlando, FL - June 2016 Partner: Keith Little | 2 | 4 |
| F | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Dustin Wheeler | 5 | 1 |
| F | Tampa, FL - February 2016 Partner: James Formelio | 4 | 2 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Jonathan Villar | 5 | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Christopher Sizelove | 5 | 2 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - June 2015 Partner: Keith Little | 2 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Mike Hammons | 2 | 8 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Brian Bennett | 2 | 4 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Brian Bennett | 1 | 5 |
| F | Jacksonville, FL, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2014 Partner: Christopher Wrigley | 3 | 10 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: Hugo Miguez | 3 | 3 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Justin Ward | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - August 2011 Partner: Jeff Moscaritolo | 2 | 9 |
| F | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Jon Elms | 2 | 8 |
| F | Nashville, TN - April 2011 Partner: Brian Bennett | 1 | 5 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Orlando, Florida, United States - January 2011 Partner: Aaron Frier | 3 | 6 |
| F | Herndon, VA - November 2010 Partner: Miguel Valle | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: John Meyer | 5 | 6 |
| TỔNG: | 23 | ||
Masters: 5 tổng điểm
| F | Jacksonville, FL, USA - August 2025 Partner: Tony Kord | 2 | 4 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Pamela Bennett