Mike Schrimshaw [9093]

Chi tiết
Tên: Mike
Họ: Schrimshaw
Tên khai sinh: Schrimshaw
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mike Schrimshaw
WSDC-ID: 9093
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United Kingdom🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.12
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
1
 
 
 
2
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
2015
1
 
 
2
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateDetonation DanceApr 20161.25
🥉IntermediateMidland Swing OpenSep 20180.75
🥉IntermediateScandinavian Open WCSOct 20150.75
🥉NoviceUK & European WCS ChampionshipsApr 20150.625
🥈AdvancedMidland Swing OpenSep 20210.5
🥈AdvancedEuropean Swing ChallengeOct 20190.5
4thIntermediateMidland Swing OpenOct 20170.5
🥉SophisticatedDetonation DanceApr 20250.375
🥉AdvancedBristol Swing FiestaAug 20250.25
4thSophisticatedBristol Swing FiestaAug 20250.25
Đối tác tốt nhất
1.Lauriane Fromonot10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Melanie Zeltner10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kirstin Oliver9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Danielle Hoult6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Jennie Davidsson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Natasha Davies6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Santolina Savannet4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Hannah Day4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Elizabeth Fox4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Irina Kalita2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 78
Điểm Leader 100.00% 78
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 13năm 4tháng Tháng 4 2012 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 8.00% 2
Vị trí 60.00% 15
Chung kết 1.04x 25
Events 2.00x 24
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 4 2019 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 2015 - Tháng 9 2018
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 8 2013 - Tháng 4 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 4 2023 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Mike Schrimshaw được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Mike Schrimshaw được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
L
Bristol, England - August 2025
Partner: Ellen Dacombe
31
L
London, UK - September 2021
Partner: Irina Kalita
22
L
London, UK - January 2020
Partner:
Chung kết1
L
Windsor, United Kindom - October 2019
22
L
London, England - April 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
London, UK - September 2018
36
L
London, UK - October 2017
44
L
London, UK - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Berlin, Germany - December 2016
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - October 2016
52
L
Manchester, Greater London, UK - April 2016
110
L
Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015
36
L
Manchester, Greater London, UK - April 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
London, England - April 2015
310
L
London, UK - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
Blackpool, UK - August 2014
44
L
London, UK - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Windsor, UK - November 2013
Partner:
Chung kết1
L
Blackpool, UK - August 2013
Partner: Hannah Day
44
TỔNG:22
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012
15
TỔNG:5
Sophisticated: 13 tổng điểm
L
Bristol, England - August 2025
Partner: Elizabeth Fox
44
L
Manchester, Greater London, UK - April 2025
36
L
Stockholm, Sweden - January 2025
Partner:
Chung kết1
L
Manchester, Greater London, UK - April 2023
Partner: Chloe Winzar
42
TỔNG:13