Mike Schrimshaw [9093]

Chi tiết
Tên: Mike
Họ: Schrimshaw
Tên khai sinh: Schrimshaw
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Mike Schrimshaw
WSDC-ID: 9093
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United Kingdom🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 73
Điểm Leader 100.00% 73
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 13năm Tháng 4 2012 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 8.70% 2
Vị trí 56.52% 13
Chung kết 1.00x 23
Events 2.09x 23
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 4 2019 - Tháng 9 2021
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 2015 - Tháng 9 2018
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 8 2013 - Tháng 4 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 2năm Tháng 4 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Mike Schrimshaw được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Mike Schrimshaw được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
London, UK - September 2021
Partner: Irina Kalita
22
L
London, UK - January 2020
Chung kết1
L
Windsor, United Kindom - October 2019
22
L
London, England - April 2019
Chung kết1
TỔNG:6
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
London, UK - September 2018
36
L
London, UK - October 2017
44
L
London, UK - January 2017
Chung kết1
L
Berlin, Germany - December 2016
Chung kết1
L
London, UK - October 2016
52
L
Manchester, UK - April 2016
110
L
Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015
36
L
Manchester, UK - April 2015
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
London, England - April 2015
310
L
London, UK - January 2015
Chung kết1
L
London, UK - September 2014
Chung kết1
L
Blackpool, UK - August 2014
44
L
London, UK - January 2014
Chung kết1
L
Windsor, UK - November 2013
Chung kết1
L
Blackpool, UK - August 2013
Partner: Hannah Day
44
TỔNG:22
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012
15
TỔNG:5
Sophisticated: 9 tổng điểm
L
Manchester, UK - April 2025
36
L
Stockholm, Sweden - January 2025
Chung kết1
L
Manchester, UK - April 2023
Partner: Chloe Winzar
42
TỔNG:9